Giới thiệu các ngành tuyển sinh trình độ đại học hệ chính quy năm 2023

TT

Mã tuyển sinh

Tên ngành/Nhóm ngành

Tổ hợp xét tuyển

Lời giới thiệu

Video/ Clips

I

 Các ngành, nhóm ngành đào tạo bằng Tiếng Việt 

1

TLA101

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

A00, A01, D01, D07

2

TLA104

Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)

A00, A01, D01, D07

3

TLA111

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

A00, A01, D01, D07

4

TLA113

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

A00, A01, D01, D07

5

TLA114

Quản lý xây dựng

A00, A01, D01, D07

6

TLA102

Kỹ thuật tài nguyên nước

A00, A01, D01, D07

7

TLA107

Kỹ thuật cấp thoát nước

A00, A01, D01, D07

8

TLA110

Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)

A00, A01, D01, D07

9

TLA103

Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học)

A00, A01, D01, D07

10

TLA119

Công nghệ sinh học

A00, A02, B00, D08

11

TLA109

Kỹ thuật môi trường

A00, A01, B00, D01

12

TLA118

Kỹ thuật hóa học

A00, B00, D07, C02

13

TLA106

Công nghệ thông tin

A00, A01, D01, D07

14

TLA116

Hệ thống thông tin 

A00, A01, D01, D07

15

TLA117

Kỹ thuật phần mềm 

A00, A01, D01, D07

16

TLA126

Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu 

A00, A01, D01, D07

17

TLA127

An ninh mạng 

A00, A01, D01, D07

18

TLA105

Nhóm ngành Kỹ thuật cơ khí gồm các ngành:

+ Kỹ thuật cơ khí

+ Công nghệ chế tạo máy

A00, A01, D01, D07

19

TLA123

Kỹ thuật Ô tô 

A00, A01, D01, D07

20

TLA120

Kỹ thuật cơ điện tử

A00, A01, D01, D07

21

TLA112

Kỹ thuật điện 

A00, A01, D01, D07

22

TLA121

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

A00, A01, D01, D07

23

TLA124

Kỹ thuật điện tử – viễn thông

A00, A01, D01, D07

24

TLA128

Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh

A00, A01, D01, D07

25

TLA401

Kinh tế

A00, A01, D01, D07

26

TLA402

Quản trị kinh doanh

A00, A01, D01, D07

27

TLA403

Kế toán

A00, A01, D01, D07

28

TLA404

Kinh tế xây dựng

A00, A01, D01, D07

29

TLA407

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

A00, A01, D01, D07

30

TLA406

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00, A01, D01, D07

31

TLA405

Thương mại điện tử

A00, A01, D01, D07

32

TLA408

Tài chính – Ngân hàng

A00, A01, D01, D07

33

TLA409

Kiểm toán

A00, A01, D01, D07

34

TLA410

Kinh tế số

A00, A01, D01, D07

35

TLA301

Luật

A00, A01, C00, D01

36TLA302Luật kinh tếA00, A01, C00, D01
37TLA203Ngôn ngữ AnhA01, D01, D07, D08
38TLA204Ngôn ngữ Trung QuốcA01, D01, D07, D04

II

Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh

1

TLA201

Kỹ thuật xây dựng (CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN)

A00, A01, D01, D07