TT | Tên ngành/ Nhóm ngành | Giới thiệu |
1 | Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng | |
2 | Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước | |
3 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | |
4 | Kỹ thuật xây dựng | |
5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | |
6 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | |
7 | Kỹ thuật tài nguyên nước | |
8 | Kỹ thuật cấp thoát nước | |
9 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | |
10 | Thủy văn học | |
11 | Kỹ thuật môi trường | |
12 | Kỹ thuật hóa học | |
13 | Công nghệ sinh học | |
14 | Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm các ngành: | |
| · Công nghệ thông tin; | |
| · Kỹ thuật phần mềm; | |
| · Hệ thống thông tin. | |
15 | Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí gồm các ngành: | |
| · Kỹ thuật cơ khí; | |
| · Công nghệ chế tạo máy. | |
16 | Kỹ thuật ô tô | |
17 | Kỹ thuật cơ điện tử | |
18 | Kỹ thuật điện | |
19 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | |
20 | Quản lý xây dựng | |
21 | Kinh tế | |
22 | Quản trị kinh doanh | |
23 | Kế toán |