TT | Nhiệm kỳ | Ngày Đại hội | Họ và tên Bí thư BCH Đảng bộ Trường | Danh sách | |
Ban chấp hành Đảng bộ | Các ban của Đảng ủy | ||||
1 | Đại hội lần thứ I, nhiệm kỳ 1959-1960 | 21,22/12/1959 | Đ/c Trần Văn Thơi | Ban chấp hành Đảng bộ khóa I | Các ban của Đảng ủy khóa I |
2 | Đại hội lần thứ II, nhiệm kỳ 1960-1962 | 12,13,14/12/1959 | Đ/c Trần Văn Thơi | Ban chấp hành Đảng bộ khóa II | Các ban của Đảng ủy khóa II |
3 | Đại hội lần thứ III, nhiệm kỳ 1962-1963 | 4,5,6/1/1962 | Đ/c Trần Văn Thơi | Ban chấp hành Đảng bộ khóa III | Các ban của Đảng ủy khóa III |
4 | Đại hội lần thứ IV, nhiệm kỳ 1963-1964 | 11,12/1/1963 | Đ/c Trần Văn Thơi | Ban chấp hành Đảng bộ khóa IV | Các ban của Đảng ủy khóa IV |
5 | Đại hội lần thứ V, nhiệm kỳ 1964-1966 | 21,22/8/1964 | Đ/c Đào Văn Trịnh | Ban chấp hành Đảng bộ khóa V | Các ban của Đảng ủy khóa V |
6 | Đại hội lần thứ VI, nhiệm kỳ 1966-1967 | 15,16/1/1966 | Đ/c Đào Văn Trịnh | Ban chấp hành Đảng bộ khóa VI | Các ban của Đảng ủy khóa VI |
7 | Đại hội lần thứ VII, nhiệm kỳ 1967-1969 | 15,16/11/1967 | Đ/c Đào Văn Trịnh | Ban chấp hành Đảng bộ khóa VII | Các ban của Đảng ủy khóa VII |
8 | Đại hội lần thứ VIII, nhiệm kỳ 1969-1970 | 13,14,15/3/1969 | Đ/c Trần Bân | Ban chấp hành Đảng bộ khóa VIII | Các ban của Đảng ủy khóa VIII |
9 | Đại hội lần thứ IX, nhiệm kỳ 1970-1973 | 13,14,15/11/1970 | Đ/c Trần Bân | Ban chấp hành Đảng bộ khóa IX | Các ban của Đảng ủy khóa IX |
10 | Đại hội lần thứ X, nhiệm kỳ 1973-1974 | 1,2/6/1973 | Đ/c Trần Bân | Ban chấp hành Đảng bộ khóa X | Các ban của Đảng ủy khóa X |
11 | Đại hội lần thứ XI, nhiệm kỳ 1974-1976 | 17/10/1974 | Đ/c Nguyễn Đình Thâu | Ban chấp hành Đảng bộ khóa XI | Các ban của Đảng ủy khóa XI |
12 | Đại hội lần thứ XII, nhiệm kỳ 1976-1977 | 13,14/1/1976 | Đ/c Lê Thanh Tùng | Ban chấp hành Đảng bộ khóa XII | Các ban của Đảng ủy khóa XII |
13 | Đại hội lần thứ XIII, nhiệm kỳ 1977-1980 | 28,29,30/8/1977 | Đ/c Lê Thanh Tùng | Ban chấp hành Đảng bộ khóa XIII | Các ban của Đảng ủy khóa XIII |
14 | Đại hội lần thứ XIV, nhiệm kỳ 1980-1982 | 2,3/1/1980 | Đ/c Lê Thanh Tùng | Ban chấp hành Đảng bộ khóa XIV | Các ban của Đảng ủy khóa XIV |
15 | Đại hội lần thứ XV, nhiệm kỳ 1982-1985 | 24,25/12/1982 | Đ/c Phạm Chơn | Ban chấp hành Đảng bộ khóa XV | Các ban của Đảng ủy khóa XV |
16 | Đại hội lần thứ XVI, nhiệm kỳ 1985-1987 | 19,20/2/1985 | Đ/c Phạm Chơn | Ban chấp hành Đảng bộ khóa XVI | Các ban của Đảng ủy khóa XVI |
17 | Đại hội lần thứ XVII, nhiệm kỳ 1987-1989 | 14,15,16/4/1987 | Đ/c Ngô Trí Viềng | Ban chấp hành Đảng bộ khóa XVII | Các ban của Đảng ủy khóa XVII |
18 | Đại hội lần thứ XVIII, nhiệm kỳ 1989-1991 | 9/3/1989 | Đ/c Ngô Trí Viềng | Ban chấp hành Đảng bộ khóa XVIII | Các ban của Đảng ủy khóa XVIII |
19 | Đại hội lần thứ XIX, nhiệm kỳ 1991-1994 | Vòng 1: 12/3/1991 Vòng 2: 27,28/9/1991 | Đ/c Ngô Trí Viềng | Ban chấp hành Đảng bộ khóa XIX | Các ban của Đảng ủy khóa XIX |
20 | Đại hội lần thứ XX, nhiệm kỳ 1994-1996 | 10,11/5/1994 | Đ/c Ngô Trí Viềng | Ban chấp hành Đảng bộ khóa XX | Các ban của Đảng ủy khóa XX |
21 | Đại hội lần thứ XXI, nhiệm kỳ 1996-1998 | 27/2/1996 | Đ/c Nguyễn Xuân Bảo | Ban chấp hành Đảng bộ khóa XXI | Các ban của Đảng ủy khóa XXI |
22 | Đại hội lần thứ XXII, nhiệm kỳ 1998-2001 | 9,10/12/1998 | Đ/c Nguyễn Xuân Lược | Ban chấp hành Đảng bộ khóa XXII | Các ban của Đảng ủy khóa XXII |
23 | Đại hội lần thứ XXIII, nhiệm kỳ 2001-2003 | 15,16/6/2001 | Đ/c Nguyễn Xuân Lược | Ban chấp hành Đảng bộ khóa XXIII | Các ban của Đảng ủy khóa XXIII |
24 | Đại hội lần thứ XXIV, nhiệm kỳ 2003-2006 | 26,27/12/2003 | Đ/c Phạm Ngọc Quý | Ban chấp hành Đảng bộ khóa XXIV | Các ban của Đảng ủy khóa XXIV |
25 | Đại hội lần thứ XXV, nhiệm kỳ 2006-2011 | 15,16/12/2006 | Đ/c Phạm Ngọc Quý | Ban chấp hành Đảng bộ khóa XXV | Các ban của Đảng ủy khóa XXV |
26 | Đại hội lần thứ XXVI, nhiệm kỳ 2011-2015 | 21,22/12/2011 | Đ/c Nguyễn Quang Kim | Ban chấp hành Đảng bộ khóa XXVI | Các ban của Đảng ủy khóa XXVI |
27 | Đại hội lần thứ XXVII, nhiệm kỳ 2015-2020 | 25,26/5/2015 | Đ/c Nguyễn Quang Kim | Ban chấp hành Đảng bộ khóa XXVII | Các ban của Đảng ủy khóa XXVII |
28 | Đại hội lần thứ XXVIII, nhiệm kỳ 2020-2025 | 14,15/5/2020 | – Đ/c Nguyễn Quang Kim (từ năm 2020 đến T10-2022); – Đ/c Nguyễn Hữu Huế (từ T11-2022) | Ban chấp hành Đảng bộ khóa XXVIII Quyết định chuẩn y chức vụ Ủy viên Ban thường vụ, Bí thư Đảng ủy Trường nhiệm kỳ 2020-2025 Quyết định chỉ định Ủy viên BCH Đảng bộ (Quyết định 1974/QĐ-ĐUK; Quyết định 1975/QĐ-ĐUK) | Các ban của Đảng ủy khóa XXVIII |
29 | Đại hội lần thứ XXIX, nhiệm kỳ 2025-2030 | 21/4/2025 | Đ/c Nguyễn Hữu Huế | Quyết định chuẩn y Ban chấp hành Đảng bộ, Ban thường vụ, Bí thư, Phó bí thư Đảng ủy Trường khóa XXIX, nhiệm kỳ 2025-2030 |