STT | MÔN | TÊN SINH VIÊN | LỚP | MSV | ĐIỂM CŨ | ĐIỂM MỚI |
1 | Đường lối cách mạng của Đảng Công Sản Việt Nam | Đặng Quốc Đạt | 58QLXD2 | 1651141819 | 3,0 | 3,5 |
Lê Văn Sơn | 58CXD1 | 1651040437 | 1,0 | 1,5 |
2 | Nhập môn xác suất thống kê | Lê Văn Mạnh | 58KTH | 1651180693 | 8,0 | 8,5 |
3 | Sinh thái môi trường ứng dụng | Nguyễn Phương Vân | 57MT1 | 1551092285 | 4,6 | 6,6 |
Dương Thị Thắm | 57MT2 | 1551092458 | 7,0 | 7,5 |
4 | Thiết kế kiểm soát chất thải rắn | Nguyễn Thị Tình | 56MT2 | 1451090959 | 6,8 | 7,3 |
Vũ Đạt | 56MT2 | 1451090717 | 6,1 | 6,8 |
Đỗ Bích Huyền | 56MT1 | 1451090694 | 7,0 | 7,7 |
5 | Kỹ thuật tưới hiện đại | Phạm Thị Mến | 56NTK | 1451021274 | 2,5 | 3,0 |
6 | Thị trường tài chính | Nguyễn Thị Thanh Phương | 58KT3 | 1654031508 | 8,0 | 8,5 |
Phạm Thị Việt Hà | 58KT1 | 1654031160 | 6,0 | 6,5 |
7 | Nguyên lý kế toán | Phạm Thị Ngọc | 58QLXD1 | 1651141441 | 6,3 | 6,5 |
8 | Tài chính doanh nghiệp | Hoàng Đức Thắng | 58KT4 | 1654031577 | 2,8 | 3,0 |
9 | Cơ sở thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp | Ngô Thị Hiền Trang | 56CXD1 | 1451040103 | 4,0 | 4,5 |
10 | Kết cấu bê tông cốt thép | Phạm Quỳnh Trâm | 57H | 1551101304 | 6,0 | 7,5 |
11 | Đập và hồ chứa | Nguyễn Đức Chiều | 56CTL3 | 1451012116 | 4,0 | 4,5 |
12 | Công trình trên hệ thống thủy lợi | Vũ Văn Hòa | 56CTL4 | 1451012491 | 1,0 | 3,5 |
13 | Cơ học đất | Nguyễn Tùng Dương | 57GT Đ2 | 1551130168 | 7,5 | 8,5 |
14 | Trắc địa | Nguyễn Minh Phú | 55CT1 | 1351111538 | 1,5 | 2,0 |
Ma Khánh Tùng | 58C3 | 1651010591 | 1,0 | 4,0 |
15 | Cơ sở bản đồ và vẽ bản đồ | Phan Văn Chinh | 58TĐ-BĐ | 1651150890 | 4,0 | 4,1 |
16 | Đo đạc và quan trắc biển | Lê Đức Trung Hiếu | 57B | 1551082215 | 6,0 | 6,5 |
17 | Kinh tế vi mô 2 | Trương Thị Hà Lan | 57K PT | 1554011723 | 6,0 | 6,5 |
Nguyễn Thị Hằng | 57K QT | 1554011714 | 6,3 | 7,3 |
Đinh Thị Năm | 57K QT | 1554012062 | 6,5 | 7,5 |
Nguyễn Văn Khiêm | 57K PT | 1554012123 | 3,5 | 4,0 |
Đặng Ngọc Anh | 57K PT | 1554011793 | 3,0 | 3,5 |
Nguyễn Hoàng Hiệp | 57K QT | 1554011830 | 3,0 | 4,0 |
Bùi Thị Tuyết Mai | 57K PT | 1554011783 | 6,5 | 7,0 |
Trần Anh Quang | 57K QT | 1554012188 | 5,5 | 6,5 |
Lưu Thị Hà | 57K PT | 1554012226 | 2,0 | 2,5 |
Phạm Huy Khánh | 57K QT | 1554012103 | 4,5 | 5,5 |