Mọi sự ủng hộ xin gửi về: TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI
Số 175 Phố Tây Sơn – Quận Đống Đa – TP Hà Nội; ĐT: 04.38522201; Fax: 04.35633351
TT | Tên đơn vị, cá nhân | Chức vụ | Số tiền tài trợ |
1 | GS.TS Nguyễn Quang Kim | BT Đảng Ủy – Hiệu Trưởng | 5,000,000 |
2 | GS.TS Trịnh Minh Thụ | Phó Hiệu trưởng trường ĐHTL | 3,000,000 |
3 | GS.TS Dương Thanh Lượng | Chủ tịch Hội đồng trường | 2,000,000 |
4 | PGS.TS Nguyễn Cảnh Thái | Phó Hiệu trưởng | 1,000,000 |
5 | PGS.TS Trần Viết Ổn | Phó Hiệu trưởng | 1,000,000 |
6 | Công ty TNHH Việt Hoa |
| 19,000,000 |
7 | Công Đoàn trường |
| 10,000,000 |
8 | Viện Kỹ thuật Công trình |
| 5,000,000 |
9 | Công ty Hoàng Nguyên |
| 5,000,000 |
10 | Đoàn TNCS HCM Trường |
| 2,000,000 |
11 | TT Khoa học & TKKTTL |
| 2,000,000 |
12 | Khoa Môi trường |
| 2,000,000 |
13 | Cty Tư vấn và CGCN |
| 2,000,000 |
14 | Khoa Công trình |
| 2,000,000 |
15 | Sân Tennis |
| 2,000,000 |
16 | Phòng CTCT & QLSV |
| 1,000,000 |
17 | Khoa Công nghệ Thông tin |
| 1,000,000 |
18 | Phòng Quản trị |
| 1,000,000 |
19 | VP Tư vấn và thẩm định thiết kế |
| 1,000,000 |
20 | Trung tâm Thư viện |
| 1,000,000 |
21 | Phòng Tài vụ |
| 1,000,000 |
22 | Khoa Kỹ thuật Biển |
| 1,000,000 |
23 | P. Đào tạo Đại học &Sau ĐH |
| 1,000,000 |
24 | Trung tâm quản lý Nội trú |
| 1,000,000 |
25 | Trạm Y Tế |
| 1,000,000 |
26 | Phòng quản lý Thiết bị và đầu tư |
| 1,000,000 |
27 | Viện Kỹ thuật tài nguyên nước |
| 1,000,000 |
28 | Phòng Thanh Tra |
| 1,000,000 |
29 | Khoa Thủy Văn – Tài nguyên nước |
| 1,000,000 |
30 | Trung tâm đào tạo Quốc tế |
| 1,000,000 |
31 | Phòng Khảo thí và KDCL |
| 1,000,000 |
32 | Phòng Tổ chức Cán bộ |
| 1,000,000 |
33 | Khoa Kinh Tế và Quản Lý |
| 1,000,000 |
34 | Phòng Hành chính Tổng Hợp |
| 500,000 |
35 | BM Công trình giao thông | Khoa Công Trình | 500,000 |
36 | Ông Trần Thanh Nhã | PGĐ Sở NNPTNT Hà Nội | 23,000,000 |
37 | Đặng Văn Chiến | Cựu đội trưởng SV 96 | 10,000,000 |
38 | Ông Đoàn Văn Đào | Nguyên Giảng viên khoa C | 5,000,000 |
39 | Ông Đỗ Khắc Phương | Nguyên Phó chủ tịch công đoàn | 5,000,000 |
40 | Ông Đặng Xuân Hữu | Trưởng phòngGiáo dục & đào tạo Trực Ninh – Nam Định | 5,000,000 |
41 | Bà Trần Thị Chì | Trưởng phòng Hành chính Tổng Hợp | 2,000,000 |
42 | PGS.TS Lê Xuân Roanh | Chủ tịch Công đoàn | 2,000,000 |
43 | Ông Phạm Văn Thông | Lớp Cao học QLXD 19 | 2,000,000 |
44 | Ông Dương Nguyễn Tiến | Quản lý nhà xe | 2,000,000 |
45 | Ông Đặng Quốc Tuấn | NCS Khóa 33 | 2,000,000 |
46 | PGS.TS Nguyễn Cao Đơn | Trưởng phòng Khoa học công nghệ | 2,000,000 |
47 | Ông Phạm Cao Tuyến | GĐ Cty Tư vấn và CGCN | 2,000,000 |
48 | Ông Phạm Ngọc Luyện | Nhà Hàng Đông Hưng | 2,000,000 |
49 | NGND.GS.TS Phạm Ngọc Quý | Nguyên Phó Hiệu trưởng | 1,000,000 |
50 | Ths Nguyễn Thị Thu Hòa | GV Bộ Môn Giáo dục thể chất | 1,000,000 |
51 | ThsTrương Đức Lễ | Phó GĐ VPTV và TĐTK | 1,000,000 |
52 | TS Đinh Thế Mạnh | Giám đốc VPTV và TĐTK | 1,000,000 |
53 | PGS.TS Lê Văn Ước | Bộ môn Thủy lực | 1,000,000 |
54 | TS.Đào Văn Hưng | P. Hành chính Tổng hợp | 1,000,000 |
55 | PGS.TS Nguyễn Tuấn Anh | P. Đào tạo Đại học &Sau ĐH | 1,000,000 |
56 | Ths. Trần Khắc Thạc | Phó trưởng phòng Đào tạo Đại học &Sau ĐH | 1,000,000 |
57 | Ông Nguyễn Trọng Vân | Lớp Cao học QLXD 20 | 1,000,000 |
58 | TS Dương Đức Tiến | phó trưởng Bm CN&QLXD | 1,000,000 |
59 | PGS.TS Nguyễn Trọng Tư | Trưởng Bm CN&QLXD | 1,000,000 |
60 | GS. TS Vũ Thanh Te | Nguyên Phó Hiệu trưởng | 1,000,000 |
61 | Ông Hoàng Quốc Thịnh | Trưởng phòng Quản trị | 1,000,000 |
62 | PGS.TS Nguyễn Hữu Huế | Trưởng Khoa Công Trình | 1,000,000 |
63 | Ông Chu Minh Tiến | GĐ TT Khoa học & TKKTTL | 1,000,000 |
64 | Ths Nguyễn Việt Quang | Phó trưởng Khoa Công trình | 1,000,000 |
65 | PGS.TS Vũ Minh Khương | Trưởng Khoa Cơ khí | 1,000,000 |
66 | PGS.TS Nguyễn Mai Đăng | GĐ Trung tâm đào tạo Quốc tế | 1,000,000 |
67 | NGND.GS.TS Lê Kim Truyền | Nguyên Hiệu trưởng trường | 1,000,000 |
68 | Ths Phạm Xuân Trung | Trưởng Phòng Khảo thí và KĐCL | 1,000,000 |
69 | PGS.TS Nguyễn Ngọc Thắng | Phó trưởng khoa Công trình – PCT Công Đoàn | 1,000,000 |
70 | Ông Nguyễn Văn Chính | PGĐ Cty Tư vấn và CGCN | 1,000,000 |
71 | Ông Lê Đình Vinh | GĐ XNTK1- Cty Tư vấn và CGCN | 1,000,000 |
72 | Bà Lê Thị Nga | Trưởng Phòng Tài vụ | 1,000,000 |
73 | Ths Đỗ Văn Quang | Phó trưởng Khoa Kinh tế và Quản Lý | 1,000,000 |
74 | Bà Lê Thị Diễn | GV Bộ Môn Giáo dục thể chất | 500,000 |
75 | TS Nguyễn Xuân Tính | Khoa Công trình | 500,000 |
76 | Ths Nguyễn Thị Phương Trà | GĐ Thư viện | 500,000 |
77 | TS Nguyễn Quang Phi | Phó Phòng Tổ chức cán bộ | 500,000 |
78 | TS. Nguyễn Văn Thìn | Phó trưởng phòng Đào tạo Đại học &Sau ĐH | 500,000 |
79 | Ông Hoàng Trọng Triệu | P. Đào tạo Đại học &Sau ĐH | 500,000 |
80 | Ths. Võ Ngọc Quang | P. Đào tạo Đại học &Sau ĐH | 500,000 |
81 | Ông Đào Vũ | GĐ Trung tâm quản lý Nội trú | 500,000 |
82 | Ông Nguyễn Quốc Hùng | Trưởng phòng Thiết bị đầu tư | 500,000 |
83 | Ths. Lê Thanh Tùng | Phó phòng Thiết bị đầu tư | 500,000 |
84 | TS. Lê Văn Chín | Phó trưởng Khoa Kỹ thuật taì nguyên nước | 500,000 |
85 | Ths. Lưu Văn Quân | Phó viện trưởng viện Kỹ thuật taì nguyên nước | 500,000 |
86 | Ths. Đào Tấn Quy | Trưởng Phòng Thanh Tra | 500,000 |
87 | Ông Nguyễn Duy Hải | BM GDTC | 500,000 |
88 | Ông Nguyễn Văn Tuấn | BM GDTC | 500,000 |
89 | Ông Trần Văn Thế | BM GDTC | 500,000 |
90 | Ông Hoàng Minh Tiến | BM GDTC | 500,000 |
91 | Ông Ngô Tiến Hùng | BM GDTC | 500,000 |
92 | Ông Dương Văn Viện | CĐ Viện Kỹ thuật Công trình | 500,000 |
93 | Ông Nguyễn Văn Thuấn | Viện Kỹ thuật Công trình | 500,000 |
94 | Ông Lê Việt Hùng | PGĐ Cty Tư vấn và CGCN | 500,000 |
95 | Đỗ Anh Đức | Nguyên đội trưởng đội bóng | 500,000 |
96 | Bà Mầm | Quán Mỳ Bà Mầm | 200,000 |
97 | Bà Lại Thị Thanh | CT CĐ Cty Tư vấn và CGCN | 200,000 |
98 | Lê Thị Thúy | Phòng Tài Vụ | 200,000 |
99 | Trần Thị Thuy Thủy | Phòng Tài Vụ | 200,000 |
100 | Bà Ngô Thị Hồng | P. Quản trị | 100,000 |
101 | Khoa Kỹ thuật TNN | 1.000.000 | |
102 | Viện Đào tạo & KHƯD MT | 3.000.000 | |
103 | PGS.TS Đỗ Văn Lượng | Viện trưởng Viện ĐT & KHƯD MT | 2.000.000 |
104 | Ông Trần Trọng Hà | Khoa Kỹ thuật tài nguyên nước | 1.000.000 |
105 | TS Dương Đức Tiến | Khoa Công trình | 500.000 |
106 | Ông Nguyễn Văn Lộc | 500.000 | |
107 | Ths Nguyễn Ngọc Huyên | Phó Khoa Cơ khí | 500.000 |
108 | Khoa Năng lượng | 1.000.000 | |
109 | Bộ môn Vật Lý | Khoa Năng Lượng | 500.000 |
110 | PGS.TS Phạm Văn Song | Phó Giám đốc CS2 | 1.000.000 |
111 | Phòng Hợp tác QT | 1.000.000 | |
112 | Ông Lê Văn Tuấn | Viện Kỹ thuật Biển | 1.000.000 |