Danh sách giáo sư, phó giáo sư

DANH SÁCH GIÁO SƯ – PHÓ GIÁO SƯ
 

TT

Họ và tên

Bộ môn

Năm được công nhận

Ghi chú

1

Nguyễn Ân Niên

 

Đợt 1 năm 1991-GS

 

2

Hoàng Lâm Viện

Trạm bơm

Đợt 1 năm 1991-GS

 

3

Ngô Trí Viềng

Thủy công

Đợt 1 năm 1991-GS

 

4

Nguyễn Xuân Bảo

Kết cấu CT

Đợt 1 năm 1991-GS

 

5

Ngô Đình Tuấn

Tính toán thủy văn

Đợt 1 năm 1991-GS

 

6

Nguyễn Năng Anh

Toán

Đợt 1 năm 1991-PGS

 

7

Hoàng Tư An

Thủy lực

Đợt 1 năm 1991-PGS

GS-1996

8

Đỗ Cao Đàm

Tính toán thủy văn

Đợt 1 năm 1991-PGS

 

9

Nguyễn Duy Liêu

Thiết bị thủy năng

Đợt 1 năm 1991-PGS

 

10

Nguyễn Văn Lệ

Công nghệ phần mềm

Đợt 1 năm 1991-PGS

GS-1996

11

Nguyễn Văn Ngang

Thủy điện

Đợt 1 năm 1991-PGS

 

12

Nguyễn Quyền

Thủy công

Đợt 1 năm 1991-PGS

 

13

Lê Đình Don

Cơ lý thuyết

Đợt 1 năm 1991-PGS

 

14

Chu Đình Hoàng

Cải tạo đất

Đợt 1 năm 1991-PGS

 

15

Nguyễn Đình Tiến

Tính toán thủy văn

Đợt 1 năm 1991-PGS

 

16

Nguyễn Đình Chiều

Cơ lý thuyết

Đợt 1 năm 1991-PGS

 

17

Nguyễn Duy Hạnh

Thủy công

Đợt 1 năm 1991-PGS

 

18

Đỗ Tất Túc

Động lực dòng sông

Đợt 1 năm 1991-PGS

 

19

Khổng Doãn Điền

Cơ lý thuyết

Đợt 1 năm 1991-PGS

 

20

Bùi Hiếu

Thủy nông

Đợt 1 năm 1991-PGS

GS-2002

21

Đặng Văn Bảng

Tính toán thủy văn

Đợt 1 năm 1991-PGS

 

22

Nguyễn Văn Hạnh

Thủy công

Đợt 1 năm 1991-PGS

 

23

Lê Văn Thự

Địa cơ nền móng

Đợt 1 năm 1991-PGS

GS-1996

24

Nguyễn Thúc An

Cơ lý thuyết

Đợt 2 năm 1991-GS

 

25

Nguyễn Cảnh Cầm

Thủy lực

Đợt 2 năm 1991-GS

 

26

Nguyễn Sinh Huy

Thủy văn công trình

Đợt 2 năm 1991-GS

 

27

Nguyễn Công Mẫn

Địa cơ nền móng

Đợt 2 năm 1991-GS

 

28

Nguyễn Thúc Tuyên

Vật liệu xây dựng

Đợt 2 năm 1991-GS

 

29

Đỗ Bằng

Địa cơ nền móng

Đợt 2 năm 1991-PGS

 

30

Lương Văn Hào

Thủy nông

Đợt 2 năm 1991-PGS

 

31

Đỗ Văn Hứa

Kết cấu CT

Đợt 2 năm 1991-PGS

 

32

Nguyễn Duy Hỷ

Vật liệu xây dựng

Đợt 2 năm 1991-PGS

 

33

Nguyễn Văn Mạo

Thủy công

Đợt 2 năm 1991-PGS

GS-2002

34

Hoàng Tư An

Thủy lực

Năm 1996-GS

 

35

Cao Văn Chí

Địa cơ nền móng

Năm 1996-GS

 

36

Tống Đức Khang

Thủy nông

Năm 1996-GS

 

37

Nguyễn Văn Lệ

Công nghệ phần mềm

Năm 1996-GS

 

38

Phan Trường Phiệt

Địa cơ nền móng

Năm 1996-GS

 

39

Nguyễn Hữu Bảo

Toán

Năm 1996-PGS

 

40

Phó Đức Anh

Toán

Năm 1996-PGS

 

41

Phạm Ngọc Khánh

Sức bền CKC

Năm 1996-PGS

GS-2003

42

Nguyễn Đăng Tộ

Khoa học máy tính

Năm 1996-PGS

 

43

Nguyễn Văn Lai

Tính toán thủy văn

Năm 1996-PGS

 

44

Lê Văn Nghinh

Tính toán thủy văn

Năm 1996-PGS

 

45

Lê Đình Chung

Thi công

Năm 1996-PGS

 

46

Trịnh Văn Cương

Địa cơ nền móng

Năm 1996-PGS

 

47

Trịnh Quang Hòa

Thủy văn công trình

Năm 1996-PGS

GS-2002

48

Đào Xuân Học

Thủy nông

Năm 1996-PGS

GS-2002

49

Nguyễn Văn Huân

Thi công

Năm 1996-PGS

 

50

Hà Văn Khối

Thủy văn công trình

Năm 1996-PGS

GS-2002

51

Nguyễn Ngọc Oanh

Sức bền

Năm 1996-PGS

 

52

Phạm Ngọc Quý

Thủy công

Năm 1996-PGS

GS-2006

53

Dương Văn Thứ

Sức bền

Năm 1996-PGS

 

54

Dương Văn Tiển

Thủy văn công trình

Năm 1996-PGS

 

55

Lê Kim Truyền

Thi công

Năm 1996-PGS

GS-2002

56

Trần Mạnh Tuân

Kết cấu CT

Năm 1996-PGS

 

57

Nguyễn Văn Yên

Kết cấu CT

Năm 1996-PGS

 

58

Nguyễn Bá Cự

Cơ lý thuyết

Năm 2001-PGS

 

59

Nguyễn Chiến

Thủy công

Năm 2001-PGS

GS-2009

60

Hồ Sỹ Dự

Thủy điện

Năm 2001-PGS

 

61

Nguyễn Bá Quỳ

Chỉnh trị sông

Năm 2001-PGS

 

62

Hồ Sỹ Minh

Thi công

Năm 2001-PGS

GS-2009

63

Nguyễn Phương Mậu

Thủy công

Năm 2001-PGS

 

64

Nguyễn Hữu Lân

Kết cấu => Cơ sở 2

Năm 2001-PGS

 

65

Nguyễn Đức Bảo

Kinh tế thủy lợi

Năm 2002-PGS

 

66

Vũ Minh Cát

Khoa Kỹ thuật biển

Năm 2002-PGS

 

67

Lê Chí Nguyện

Thủy nông

Năm 2002-PGS

GS-2009

68

Nguyễn Xuân Phú

Kinh tế thủy lợi

Năm 2002-PGS

 

69

Vũ Thanh Te

Thi công

Năm 2002-PGS

GS-2009

70

Lê Đình Thành

Thủy văn – Môi trường

Năm 2002-PGS

 

71

Hoàng Đình Trí

Sức bền

Năm 2002-PGS

 

72

Lê Quang Vinh

Thủy nông

Năm 2002-PGS

 

73

Trịnh Đình Châm

Sức bền CKC

Năm 2002-PGS

 

74

Nguyễn Trọng Hà

Thủy nông

Năm 2003-PGS

 

75

Nguyễn Quang Kim

Thủy nông

Năm 2003-PGS

GS-2009

76

Phạm Hữu Sy

Địa kỹ thuật

Năm 2003-PGS

 

77

Nguyễn Hữu Thái

Địa kỹ thuật

Năm 2003-PGS

 

78

Lê Công Thành

Điện Kỹ thuật

Năm 2003-PGS

 

79

Nguyễn Văn Tường

Thủy văn công trình

Năm 2003-PGS

 

80

Nguyễn Xuân Thảo

Toán

Năm 2003-PGS

 

81

Nguyễn Đăng Cường

Máy xây dựng

Năm 2004-PGS

 

82

Lê Thị Nguyên

Cải tạo đất

Năm 2004-PGS

 

83

Bùi Công Quang

Tính toán thủy văn

Năm 2004-PGS

 

84

Phạm Ngọc Hải

Thủy nông

Năm 2005-PGS

 

85

Dương Thanh Lượng

Thủy nông

Năm 2005-PGS

GS-2010

86

Phạm Văn Quốc

Thủy công

Năm 2005-PGS

 

87

Nguyễn Văn Thắng

Môi trường

Năm 2005-PGS

 

88

Bùi Văn Vịnh

Thi công

Năm 2005-PGS

 

89

Nguyễn Trung Dũng

Kinh tế cơ sở

Năm 2006-PGS

 

90

Phạm Hùng

Kinh tế thủy lợi

Năm 2006-PGS

 

91

Vũ Minh Khương

Máy xây dựng

Năm 2006-PGS

 

92

Trần Viết Ổn

QL tài nguyên thiên nhiên

Năm 2006-PGS

 

93

Nguyễn Bá Uân

Kinh tế thủy lợi

Năm 2006-PGS

 

94

Lê Văn Ước

Thủy văn

Năm 2006-PGS

 

95

Ngô Thị Thanh Vân

Kinh tế thủy lợi

Năm 2006-PGS

 

96

Hoàng Thái Đại

Cải tạo đất

Năm 2007-PGS

 

97

Lê Xuân Roanh

Kỹ thuật công trình biển

Năm 2007-PGS

 

98

Dương Văn Viện

Kinh tế thủy lợi

Năm 2007-PGS

 

99

Phạm Việt Hòa

Thủy nông

Năm 2007-PGS

 

100

Lê Văn Hùng

Phòng Khoa học công nghệ

Năm 2009-PGS

 

101

Nguyễn Quang Hùng

Thủy công

Năm 2009-PGS

 

102

Phạm Thị Hương Lan

Kỹ thuật sông và qlý thiên tai

Năm 2009-PGS

 

103

Nguyễn Hồng Nam

Địa kỹ thuật

Năm 2009-PGS

 

104

Nguyễn Cảnh Thái

Thủy công

Năm 2009-PGS

 

105

Trịnh Minh Thụ

Ban Giám hiệu

Năm 2009-PGS

 

 

Đoàn Thế Lợi

Bổ nhiệm tại cơ sở Giáo dục ĐHTL nhưng không thuộc biên chế Trường Đại học Thuỷ lợi

Năm 2009-PGS

 

 

Lê Văn Nghị

Năm 2009-PGS

 

 

Đinh Vũ Thanh

Năm 2009-PGS

 

 

Đỗ Tiến Lanh

Năm 2009-PGS

 

 

Vũ Thanh Ca

Năm 2009-PGS

 

 

Nguyễn Văn Hạnh

Năm 2009-PGS

 

 

Hoàng Ngọc Quang

Năm 2009-PGS

 

 

Bùi Xuân Thông

Năm 2009-PGS

 

 

Trần Thị Thanh

Năm 2009-GS

 

 

Lã Văn Chủ

Năm 2010-PGS

 

 

Lê Thị Kim Cúc

Năm 2010-PGS

 

 

Vũ Thị Thanh Hương

Năm 2010-PGS

 

 

Nguyễn Danh Oanh

Năm 2010-PGS

 

 

Nguyễn Ngọc Quỳnh

Năm 2010-PGS

 

 

Nguyễn Bỉnh Thìn

Năm 2010-PGS

 

 

Nguyễn Vũ Việt

Năm 2010-PGS

 

 

Trần Chí Trung

Năm 2010-PGS

 

106

Hồ Việt Hùng

Thủy lực

Năm 2010-PGS

 

107

Nguyễn Quốc Luật

TT HCM và đường lối CM của Đảng CSVN

Năm 2010-PGS

 

108

Đỗ Văn Lượng

Viện Đào tạo và Khoa học ứng dụng Miền Trung

Năm 2010-PGS

 

109

Nguyễn Đình Tân

Công nghệ cơ khí

Năm 2010-PGS

 

110

Hoàng Xuân Thành

Trung tâm Địa tin học

Năm 2010-PGS

 

111

Phạm Thị Minh Thư

QL tài nguyên thiên nhiên

Năm 2010-PGS

 

112

Nguyễn Đăng Tính

Cơ sở 2

Năm 2010-PGS

 

113

Nguyễn Trọng Tư

Công nghệ và quản lý XD

Năm 2010-PGS

 

114

Trịnh Công Vấn

Viện Thuỷ lợi và Môi trường

Năm 2010-PGS

 

115

Nguyễn Trung Việt

Phòng Đào tạo ĐH và SĐH

Năm 2010-PGS

 

116

Ngô Lê Long

Mô hình toán và khí tượng thuỷ văn

Năm 2011-PGS

 

 

Nguyễn Tiến Chương

Trưởng BM XDDD&CN

PGS

Chuyên gia hợp đồng tại ĐHTL

 

Vũ Đình Phụng

Trưởng BM CT giao thông

GS

 

Lê Văn Cường

Trưởng BM Kinh tế

GS

 

Nguyễn Khắc Minh

Kinh tế

GS