![]()
|
Kế toán Mỹ (đối chiếu kế toán Việt Nam) : Lý thuyết, bài tập và bài giải / Phan Đức Dũng. Hà Nội : Thống kê, 2007. 862tr. : bảng biểu ; 24cm. ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế
Thông tin xếp giá: TK/000535-TK/000539
Số định danh: 657 PH-D 2007. |
![]()
|
Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc. Hà Nội : Thống kê, 2005. 349tr. : minh hoạ ; 24cm. + kèm đĩa mềm 1.4 MB chứa dữ liệu mẫu
Thông tin xếp giá: TK/000530-TK/000534
Số định danh: 005.5 HO-T 2005. |
![]()
|
Cách thức diễn đạt trong tiếng Anh = Ways of expression in English : (cú điển dụng học Anh – Việt) / Nguyễn Quang. Hà Nội : NXB Từ điển Bách Khoa, 2007. 607tr. ; 21cm
Thông tin xếp giá: TK/000525-TK/000529
Số định danh: 428 NG-Q 2007. |
![]()
|
26 chuẩn mực kế toán Việt Nam (2001 – 2006) Hà Nội : Thống kê, 2006. 451tr. ; 24cm.
Thông tin xếp giá: TK/000540-TK/000544
Số định danh: 657 HAI 2006. |
![]()
|
Quản trị tài chính / Nguyễn Thanh Liêm. Hà Nội : Thống kê, 2007 590tr. : bảng, hình vẽ ; 27cm.
Thông tin xếp giá: TK/000545-TK/000549
Số định danh: 658.15 NG-L 2007 |
![]()
|
Những chiến lược Marketing hiệu quả kỳ diệu / Thu Thuỷ biên soạn. Hà Nội : Lao động xã hội, 2005. 361tr. ; 21cm. – Giới thiệu 14 phương pháp Marketing được ứng dụng rộng rãi nhất, những chiến lược Marketing hiệu qủa kì diệu và hiệu quả ngược
Thông tin xếp giá: TK/000550-TK/000554
Số định danh: 658.8 TH-T 2005 |
![]()
|
Quản lý chi tiêu công ở Việt Nam : Thực trạng và giải pháp / Dương Thị Bình Minh chủ biên, Bùi Thị Mai Hoài…[và những người khác] Hà Nội : Tài chính, 2005. 188tr. ; 21cm. ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế TP. HCM. Khoa Tài chính Nhà nước- Sách chuyên khảo
Thông tin xếp giá: TK/000555-TK/000559
Số định danh: 338.9597 QUA 2005 |
![]()
|
Kế toán chi phí : Tóm tắt lý thuyết. Bài tập: 130 câu trắc nghiệm, 70 bài tập. Bài giải (toàn bộ bài tập) / Bùi Văn Trường In lần thứ 3, có sửa chữa Hà Nội : Lao động xã hội, 2006. 276tr. : bảng ; 24cm.
Thông tin xếp giá: TK/000565-TK/000569
Số định danh: 657 BU-T 2006 |
![]()
|
Kế toán quản trị : Tóm tắt lý thuyết. Bài tập: 130 câu trắc nghiệm, 70 bài tập. Bài giải (toàn bộ bài tập) / Bùi Văn Trường In lần thứ 2, có sửa chữa Hà Nội : Lao động xã hội, 2006. 288tr. : bảng ; 24cm
Thông tin xếp giá: TK/000570-TK/000574
Số định danh: 657 BU-T 2006. |
![]() |
Giáo trình pháp luật đại cương : Câu hỏi pháp luật – trích Bộ luật dân sự, Bộ luật tố tụng dân sự, Bộ luật hình sự, Bộ luật tố tụng hình sự, Bộ luật lao động, Bộ luật hôn nhân và gia đình / Ngô Văn Tăng Phước Hà Nội : Thống kê, 2006. 597tr. ; 27cm
Thông tin xếp giá: TK/000580-TK/000584
Số định danh: 340 NG-P 2006.
|
![]() |
Quản trị học = Management / Nguyễn Thị Liên Diệp biên soạn Tái bản lần thứ ba Hà Nội : Thống kê, 2006. 372tr. : hình vẽ ; 21cm. Trình bày khái niệm, chức năng của quản trị và các tình huống trong thực tế quản trị
Thông tin xếp giá: TK/000560-TK/000564
Số định danh: 658 NG-D 2006
|
![]()
|
Kế toán quản trị và phân tích kinh doanh – Lý thuyết và thực hành / Nguyễn Phú Giang Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa bổ sung Hà Nội : Tài chính, 2005. 350tr. : bảng ; 24cm. – ĐTTS ghi: Trường đại học Thương Mại
Thông tin xếp giá: TK/000575-TK/000579
Số định danh: 657 NG-G 2005. |