Giáo trình vật liệu xây dựng/ Bộ môn Vật liệu xây dựng. Tái bản có sửa đổi. Hà Nội : Xây dựng, 2006. 362tr. : bảng, hình vẽ ; 27cm. Thông tin xếp giá: GT/030994-GT/032493, TK/000280-TK/000284 Số định danh: 691 GIA 2006. | |
Thuỷ lực Tập 2/ Nguyễn Cảnh Cầm….[và những người khác]. Tái bản lần thứ 3 có chỉnh lý và bổ sung. Hà Nội : Nông Nghiệp , 2006. 202tr. :4bbảng, hình vẽ ; 20cm. Thông tin xếp giá: GT/069437-GT/070936, TK/000290-TK/000294 Số định danh: 532 THU(2) 2006 | |
Cơ sở dữ liệu : Phần 1 / Phạm Thị Hoàng Nhung. Hà nội : Trường đại học Thuỷ lợi, [2007] 90tr. : ; 31cm. Thông tin xếp giá: TK/000320-TK/000324 Số định danh: 005.74 PH-N(1) [2007] | |
Cơ sở dữ liệu : Ngôn ngữ SQL Phần II / Phạm Thị Hoàng Nhung. Hà nội : Trường đại học Thuỷ lợi, [2007]. 64tr. : ; 31cm Thông tin xếp giá: TK/000325-TK/000329 Số định danh: 005.7 PH-N(2) [2007]. | |
SQL server 2000 / Phạm thị Hoàng Nhung. Hà nội : Trường đại học Thuỷ lợi, [2007]. 214tr. : ; 31cm Thông tin xếp giá: TK/000330-TK/000334 Số định danh: 005.7 PH-N [2007]. | |
Bài giảng môn học kiến trúc công trình thuỷ lợi / Bùi Văn Dũng, Nguyễn Việt Anh, Phạm Liên Hương. Hà nội : Nxb Từ Điển Bách Khoa, 2006 196tr; 27cm. Thông tin xếp giá: TK/000305-TK/000309 Số định danh: 720 BU-D 2006 | |
Bài giảng truyền số liệu / Đỗ Văn Hải Hà nội : , 2007 78tr. : ; 31cm. Thông tin xếp giá: TK/000335-TK/000339 Số định danh: 004.6 DO-H 2007 | |
Cơ học kết cấu / Lý trường Thành chủ biên, Lều Mộc Lan, Hoàng Đình Trí. Hà nội : Xây dựng, 2007. 258tr. : ; 27cm. Thông tin xếp giá: TK/000315-TK/000319 Số định danh: 624.17 LY-T 2007 | |
Phân tích và tối ưu hoá hệ thống / Phó Đức Anh, Đặng Hữu Đạo. Hà nội : Nông nghiệp, 2007 172tr. : ; 27cm. Thông tin xếp giá: TK/000300-TK/000304 Số định danh: 515 PH-A 2007 | |
Đề bài và hướng dẫn giải bài tập lớn sức bền vật liệu, cơ học kết cấu / Lều Mộc Lan, Nguyễn Vũ Việt Nga. Hà nội : Xây dựng, 2007 92tr. : ; 27cm. Thông tin xếp giá: TK/000310-TK/000314 Số định danh: 620.11 LE-L 2007 |