![]() | Autocad cho tự động hoá thiết kế/ Nguyễn Văn Hiến. -Tái bản lần thứ 2. -H.: Giáo dục, 2005. -163tr. -27cm. -20b |
![]() | Giao tiếp đồ hoạ kỹ thuật xây dựng/ Đặng Văn Cứ C.biên, Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim…. -H.: Giáo dục, 2005. -291tr. -27cm. -20b |
![]() | Hệ thống viễn thông/ Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt. -Tái bản lần thứ nhất. -H.: Giáo dục, 2004. -223tr. -27cm. -20b Tập 2 |
![]() | Đất ngập nước/ Lê Văn Khoa C.biên, Trần Thiện Cường, Nguyễn Xuân Huân…. -H.: Giáo dục, 2005. -215tr. -27cm. -15b |
![]() | Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật/ Đỗ Xuân Lôi. -Tái bản lần thứ nhất. -H.: Giáo dục, 2005. -155tr. -24cm. -20b |
![]() | Giáo trình cài đặt và điều hành mạng máy tính/ Nguyễn Vũ Sơn. -Tái bản lần thứ nhất. -H.: Giáo dục, 2005. -136tr. -24cm. -20b |
![]() | Giáo trình Corel Draw/ Nguyễn Phú Quảng. -Tái bản lần thứ nhất. -H.: Giáo dục, 2005. -163tr. -24cm. -20b |
![]() | Giáo trình Access và ứng dụng/ Huỳnh Quyết Thắng. -Tái bản lần thứ nhất. -H.: Giáo dục, 2005. -194tr. -24cm. -20b |
![]() | Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng/ Nguyễn Viết Nguyên. -Tái bản lần thứ ba. -H.: Giáo dục, 2005. -247tr. -24cm. -10b |
![]() | Giáo trình lý thuyết mạch điện/ Lê Văn Bảng. -H.: Giáo dục, 2005. -295tr. -24cm. -20b |
![]() | Giáo trình bảo trì và quản lý phòng máy tính/ Phạm Thanh Liêm. -Tái bản lần thứ nhất. -H.: Giáo dục, 2005. -127tr. -24cm. -20b. – 11.500đ |
![]() | Giáo trình cơ sở dữ liệu/ Tô Văn Nam. -Tái bản lần thứ nhất. -H.: Giáo dục, 2005. -127tr. -24cm. -20b. – 11.500đ |
![]() | Giáo trình cấu trúc máy tính và vi xử lý/ Lê Hải Sâm. -Tái bản lần thứ nhất. -H.: Giáo dục, 2005. -123tr. -24cm. -20b. – 11.400đ |
![]() | Mạng máy tính/ Ngạc Văn An C.biên, Đặng Hùng, Nguyễn Đăng Lâm…. -H.: Giáo dục, 2005. -260tr. -24cm. -20b. – 25.000đ |
![]() | Bài tập phương trình vi phân: Tóm tắt lý thuyết – Bài giải mẫu – Bài tập và hướng dẫn giải/ Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung. -H.: Giáo dục, 2005. -371tr. -15b. – 35.000đ |
![]() | Tự động hoá trong xây dựng/ Đỗ Xuân Tùng C.biên, Trương Xuân Tùng, Lê Nho Bội. -H.: Xây dựng, 2001. -290tr. -27cm. -5b |
![]() | Máy làm đất/ Phạm Hữu Đổng C.biên, Hoa Văn Ngữ, Lưu Bá Thuận. -H.: Xây dựng, 2004. -424tr. -27cm. -5b. – 65.000đ |
![]() | Sổ tay máy bơm/ Lê Dung. -H.: Xây dựng, 2001. -298tr. -27cm. -5b. – 38.000đ |
![]() | Máy búa và máy ép thuỷ lực/ Phạm Văn Nghệ. -Tái bản lần thứ 2. -H.: Giáo dục, 2005. -180tr. -27cm. -5b. – 21.000đ |
![]() | Trắc địa cơ sở/ Nguyễn Trọng San. -H.: Xây dựng, 2002. -268tr. -27cm. -5b. – 38.000đ Tập 1 |
![]() | Trắc địa cơ sở/ Nguyễn Trọng San. -H.: Xây dựng, 2002. -261tr. -27cm. -5b. – 41.000đ Tập 2 |
![]() | Máy bơm và thiết bị cấp thoát nước/ Lê Dung. -H.: Xây dựng, 2002. -200tr. -27cm. -5b. – 32.000đ |
![]() | Một số khái niệm về hình học trong kiến trúc/ Đoàn Như Kim. -H.: Xây dựng, 2005. -180tr. -27cm. -5b. – 32.000đ |
![]() | Cọc khoan nhồi trong công trình giao thông/ Nguyễn Viết Trung. -H.: Xây dựng, 2003. -222tr. -27cm. -5b |
![]() | Ôtô – Máy kéo trong xây dựng/ Lưu Phong Niên C.biên, Nguyễn Ngọc Tín. -H.: Xây dựng, 2003. -403tr. -27cm. -5b. – 58.000đ |
![]() | Cơ sở thiết kế máy xây dựng/ Vũ Liêm Chính C.biên. -H.: Xây dựng, 2002. -355tr. -27cm. -5b. – 55.000đ |
![]() | Trắc địa/ Nguyễn Quang Tác. -Tái bản. -H.: Xây dựng, 2005. -187tr. -27cm. -5b. – 30.000đ |
![]() | Giáo trình tài chính doanh nghiệp. -H.: Xây dựng, 2001. -162tr. -27cm. -5b. – 21.000đ |
![]() | Đánh giá tài nguyên nước Việt Nam/ Nguyễn Thanh Sơn. -H.: Xây dựng, 2005. -187tr. -27cm. -5b |
![]() | Chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp. -Tái bản lần thứ 6. -H.: Giáo dục, 2003. -143tr. -27cm. -5b. – 13.300đ Tập 2 |
![]() | Kỹ thuật điện tử ứng dụng/ Nguyễn Vũ Sơn. -H.: Giáo dục, 2003. -148tr. -27cm. -5b. – 17.500đ |
![]() | Cơ sở kỹ thuật điện tử số: Giáo trình tinh giản/ Bộ môn Điện tử – Đại học Thanh Hoa Bắc Kinh. -Tái bản lần thứ 4. -H.: Giáo dục. -359tr. -27cm. -5b. – 31.600đ |
| Giáo trình kinh tế môi trường/ Hoàng Xuân Cơ. -H.: Giáo dục, 2005. -247tr. -24cm. -5b. – 24.500đ |
![]() | Thiên nhiên Việt Nam/ Hoàng Bá Thảo. -Tái bản lần thứ ba. -H.: Giáo dục, 2004. -324tr. -24cm. -7b |
![]() | Toán học tính toán/ Doãn Tam Hoè. -H.: Giáo dục, 2005. -183tr. -20cm. -5b |
![]() | Kỹ thuật điện tử số/ Đặng Văn Chuyết. -Tái bản lần thứ năm. -H.: Giáo dục, 2005. -304tr. -20cm. -5b |
![]() | Trắc địa đại cương/ Trần Văn Quảng. -H.: Xây dựng, 2001. -215tr. -21cm. -5b. – 23.000đ |
![]() | Kỹ sư tư vấn/ Lê Thuận Đăng, Trịnh Thành Huy dịch. -H.: Xây dựng, 1995. -431tr. -21cm. -5b. – 52.000đ |
![]() | Tuyển tập các bài vật lý đại cương/ Nguyễn Quang Hậu, Ngô Quốc Quýnh. -H.: Giáo dục, 2005. -376tr. -21cm. -5b. – 28.000đ Tập 1: Cơ – Nhiệt – Điện |
![]() | Tiếng Anh cơ bản cho sinh viên ngành khoa học tự nhiên. -H.: Giáo dục, 2005. -175tr. -27cm. -5b. – 23.000đ |
![]() | Nguyên lý phần cứng và kỹ thuật ghép nối máy vi tính/ Trần Quang Vinh. -Tái bản lần thứ nhất. -H.: Giáo dục, 2003. -387tr. -27cm. -5b |
![]() | Kỹ thuật mạch điện tử phi tuyến/ Phạm Minh Việt. -H.: Giáo dục, 2001. -331tr. -27cm. -5b. – 30.500đ |