TT |
Họ và tên |
Lớp |
Điểm |
Giải |
Ghi chú |
Bằng số |
Bằng chữ |
1 |
Lê Đức Chung |
S12 – 51C1 |
6 |
Sáu |
=9,”Nhất”,IF(D11>=8,”Nhì”,IF(D11>=7,”Ba”,IF(D11>=6,”Khuyến khích”,” “))))’>
Ba |
|
4 |
Phan Hữu Phong |
S12 – 51C1 |
5 |
Năm |
=9,”Nhất”,IF(D16>=8,”Nhì”,IF(D16>=7,”Ba”,IF(D16>=6,”Khuyến khích”,” “))))’>
Khuyến khích |
|
9 |
Nguyễn Thị Thêu |
S12 – 51C2 |
Không đạt |
|
|
10 |
Lưu Văn Sang |
S12 – 51C2 |
5 |
Năm |
=9,”Nhất”,IF(D21>=8,”Nhì”,IF(D21>=7,”Ba”,IF(D21>=6,”Khuyến khích”,” “))))’>
|
|
14 |
Phan Đức Quyền |
S12 – 51C2 |
5 |
Năm |
=9,”Nhất”,IF(D23>=8,”Nhì”,IF(D23>=7,”Ba”,IF(D23>=6,”Khuyến khích”,” “))))’>
Nhì |
|
16 |
Phạm Văn Thanh |
S12 – 51C2 |
Không đạt |
|
|
17 |
Nguyễn Văn Cường |
S12 – 51C2 |
Không đạt |
|
|
18 |
Nguyễn Minh Tính |
S12 – 51C2 |
7 |
Bảy |
=9,”Nhất”,IF(D27>=8,”Nhì”,IF(D27>=7,”Ba”,IF(D27>=6,”Khuyến khích”,” “))))’>
|
|
20 |
Nguyễn Văn Tân |
S12 – 51C2 |
Không đạt |
|
|
21 |
Nguyễn Đức Hải |
S12 – 51C2 |
Không đạt |
|
|
22 |
Nguyễn Phú Mạnh |
S12 – 51C2 |
Không đạt |
|
|
23 |
Hoàng Văn Tổng |
S12 – 51C3 |
6 |
Sáu |
=9,”Nhất”,IF(D33>=8,”Nhì”,IF(D33>=7,”Ba”,IF(D33>=6,”Khuyến khích”,” “))))’>
Khuyến khích |
|
26 |
Hoàng Văn Chánh |
S12 – 51 CTN |
8 |
Tám |
=9,”Nhất”,IF(D41>=8,”Nhì”,IF(D41>=7,”Ba”,IF(D41>=6,”Khuyến khích”,” “))))’>
Ba |
|
34 |
Đỗ Quang Trường |
S12 – 51C3 |
Không đạt |
|
|
35 |
Phạm Thị Min |
S12 – 51 N |
Không đạt |
|
|
36 |
Khúc Văn Thế |
S12 – 51 CTN |
Không đạt |
|
|
37 |
Nguyễn Thị Hưởng |
S12 – 51 N |
6 |
Sáu |
Danh sách gồm 10 sinh viên đạt giải Trong đó: Giải nhất: 0 sinh viên Giải nhì: 02 sinh viên Giải ba: 03 sinh viên Giải khuyến khích: 05 sinh viên |
Hà Nội,ngày 15/12/2009 TL/ HIỆU TRƯỞNG TRƯỞNG PHÒNG CTCT &QLSV
(đã ký)
ThS. Đặng Hương Giang | |