BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI ———————— |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc —————————– |
KẾT QUẢ THI OLYMPIC CẤP TRƯỜNG NĂM HỌC 2009 – 2010
Môn: Cơ học kết cấu – Ngày thi: 08/11/2009
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Điểm |
Giải |
Ghi chú |
Bằng số |
Bằng chữ |
01 |
Nguyễn Xuân Thanh |
07/11/1988 |
48B |
5 |
Năm |
|
|
02 |
Nguyễn Văn Toàn |
02/09/1988 |
48C2 |
6 |
Sáu |
|
|
03 |
Mã Văn Dũng |
03/09/1988 |
48C4 |
7.5 |
Bảy phảy năm |
Ba |
|
04 |
Hoàng Việt Đức |
10/12/1988 |
49B |
6 |
Sáu |
|
|
05 |
Nguyễn Văn Chính |
28/11/1988 |
49C1 |
5 |
Năm |
|
|
06 |
Nguyễn Đình Duyến |
15/01/1989 |
49C1 |
6 |
Sáu |
|
|
07 |
Nguyễn Nhật Hải |
20/10/1989 |
49C2 |
4 |
Bốn |
|
|
08 |
Phùng Đức Thắng |
30/05/1989 |
49C2 |
3 |
Ba |
|
|
09 |
Nguyễn Đình Phúc |
15/02/1988 |
49C2 |
4 |
Bốn |
|
|
10 |
Nguyễn Trung Thành |
27/01/1989 |
49C2 |
4 |
Bốn |
|
|
11 |
Nguyễn Tùng Hải |
11/11/1989 |
49C2 |
3 |
Ba |
|
|
12 |
Nguyễn Thành Tùng |
20/05/1989 |
49C2 |
8 |
Tám |
Nhì |
|
13 |
Nguyễn Viết Long |
05/07/1988 |
49C3 |
7 |
Bảy |
Ba |
|
14 |
Nguyễn Thành Đông |
29/09/1987 |
49C3 |
7 |
Bảy |
Ba |
|
15 |
Lê Thắng |
13/08/1989 |
49C3 |
8.5 |
Tám phảy năm |
Nhì |
|
16 |
Đặng Thái Sơn |
20/08/1988 |
49C3 |
5 |
Năm |
|
|
17 |
Trần Quang Anh |
26/04/1989 |
49C4 |
3 |
Ba |
|
|
18 |
Lê Xuân Thủy |
20/07/1988 |
49C4 |
3 |
Ba |
|
|
19 |
Nguyễn Xuân Biên |
01/06/1989 |
49CT1 |
6 |
Sáu |
|
|
20 |
Nguyễn Đại Nam |
07/10/1989 |
49CT2 |
7 |
Bảy |
Ba |
|
21 |
Hồ Duy Chuyên |
14/12/1989 |
49Đ2 |
5 |
Năm |
|
|
22 |
Nguyễn Quốc Duy |
10/08/1989 |
49Đ2 |
7 |
Bảy |
Ba |
|
23 |
Đặng Văn Trinh |
04/01/1989 |
49Đ2 |
5 |
Năm |
|
|
24 |
Nguyễn Trương Dương |
12/07/1987 |
49Đ2 |
4 |
Bốn |
|
|
|
Danh sách gồm 07 sinh viên đạt giải
Trong đó: Giải nhất: 0 sinh viên Giải nhì: 02 sinh viên Giải ba: 05 sinh viên Giải khuyến khích: 00 sinh viên |
Hà Nội, ngày 03/12/2009
TL/HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG CTCT & QLSV
(đã ký)
ThS. Đặng Hương Giang |