Kết quả thi Olympic cấp trường năm học 2009-2010






BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT


TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI
————————


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————————–



KẾT QUẢ THI OLYMPIC CẤP TRƯỜNG NĂM HỌC 2009 – 2010


Môn: Sức bền vật liệu – Ngày thi: 08/11/2009










































































































































































































































TT


Họ và tên


Ngày sinh


Lớp


Điểm


Giải


Bằng số


Bằng chữ


1.


Trần Thị Hiền


23/04/1989


49CT2


6


Sáu


 


2.


Bùi Anh Quý


07/01/1989


49Đ1


5


Năm


 


3.


Nguyễn Văn Tặng


09/10/1988


49CTN


4


Bốn


 


4.


Tạ Xuân Chiến


14/10/1989


49CT2


6


Sáu


 


5.


Trần Trọng Hải


10/09/1989


49C1


7


Bảy


Khuyến khích


6


Nguyễn Việt Hưng


19/04/1989


49C4


8.25


Tám phảy
hai năm


Nhì


7.


Nguyễn Văn Hiền


03/05/1988


49C2


9.75


Chín phảy bảy năm


Nhất


8.


Phan Trọng Mạnh


30/03/1987


49C1


5


Năm


 


 9


Nguyễn Doãn Lượng


20/09/1989


49C4


6.75


Sáu phảy
bảy năm


 


10.


Đào Văn Nhượng


02/09/1988


49CT2


8.5


Tám phảy năm     


Nhì


11


Nguyễn Thị Huyền


11/09/1989


49CT2


5


Năm


 


12


Nguyễn Quốc Ân


09/02/1987


49B


5.25


Năm phảy
hai năm


 


13


Lê Thị Hương Thơm


02/10/1989


50HP


7


Bảy


Khuyến khích


14


Tăng Thiên Độ


06/11/1988


49M1


7.75


Bảy phảy
bảy năm


Ba


15


Nguyễn Cao Hoàng


25/01/1988


49M1


4


Bốn


 


16


Lê Văn Vinh


10/08/1989


49C1


6


Sáu


 


17


Phạm Văn Thắng


27/11/1989


49CT1


7.25


Bảy phảy
hai năm


Khuyến khích


18


Đỗ Xuân Bách


20/01/1989


49CT2


5


Năm


 


19


Nguyễn Kỷ Đốc


01/11/1989


49CT1


5


Năm


 


20


Nguyễn Thị Dung


29/01/1989


49C4


6.75


Sáu phảy
bảy năm


 


21


Đỗ Văn Hiệp


15/02/1988


50Đ2


6.75


Sáu phảy
bảy năm


 


22


Đinh Công Chính


22/10/1988


49CT2


4


Bốn


 


23


Ngô  Quyết


11/12/1989


49M2


4


Bốn


 


24


Trịnh Ngọc Hà


28/10/1989


49Đ2


5.5


Năm phảy năm


 


25


Phùng Minh Đông


04/01/1989


49V


4


Bốn


 


26


Đỗ Văn Ngọc


02/11/1989


49M2


8


Tám


Ba


27


Hà Đức Anh


05/12/1989


49M2


8


Tám


Ba








Danh sách gồm 09 sinh viên đạt giải


Trong đó:


Giải nhất: 01 sinh viên


Giải nhì: 02 sinh viên


Giải ba: 03 sinh viên


Giải khuyến khích: 03 sinh viên


Hà Nội, ngày 03/12/2009


TL/HIỆU TRƯỞNG


TRƯỞNG PHÒNG CTCT & QLSV


 


(đã ký)


 


ThS. Đặng Hương Giang