THÔNG BÁO Về mở lớp và hủy, ghép, tách các lớp học phần có ít sinh viên đăng ký học so với dự kiến học kỳ phụ đợt 1 năm học 2008-2009 của K49

 














TRƯỜNG ĐẠI HỌC THUỶ LỢI


PHÒNG ĐÀO TẠO ĐH&SĐH


CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


Độc lập – Tự do – Hạnh phúc


 


Hà Nội, ngày 16 tháng 02 năm 2009


 


 


 


THÔNG BÁO


Về mở lớp và hủy, ghép, tách các lớp học phần có ít sinh viên đăng ký học


so với dự kiến học kỳ phụ đợt 1 năm học 2008-2009 của K49


 


 


Căn cứ Quy chế Đào tạo đại học và cao đẳng hệ chính quy theo học chế tín chỉ ban hành kèm theo quyết định số 43/2007/QĐ-BGDĐT ngày 15 tháng 08 năm 2007;


Căn cứ Kế hoạch đào tạo năm học 2008 – 2009, cơ sở vật chất của nhà trường, khả năng đáp ứng nguồn nhân lực giảng dạy của Bộ môn;


Căn cứ tình hình thực tế quá trình đăng ký học sinh viên K49, K50 học kỳ phụ đợt 1 năm học 2008-2009 (đợt học 2 học kỳ II năm học 2008 – 2009);


Phòng Đào tạo ĐH&SĐH thông báo về việc hủy, ghép, mở các lớp học phần có dưới 50%  sinh viên đăng ký học so với dự kiến như sau:


1. Danh sách các lớp mở, hủy, ghép, tách lớp: xem tại phụ lục 1.


2. Đối với sinh viên đăng ký học vào các lớp học phần bị hủy, sinh viên bị hủy kết quả đăng ký học học kỳ phụ đợt 1 năm học 2008-2009


3. Đối với sinh viên đăng ký học vào các lớp học phần được ghép, tách lớp; đề nghị các bạn sinh viên kiểm tra lại kết quả đăng ký học phụ đợt 1 năm học 2008-2009 của mình và đi học theo đúng với sự điều chỉnh của phòng Đào tạo ĐH&SĐH.


(Cách xem kết quả đăng ký học học kỳ phụ đợt 1 năm học 2008-2009 như sau: Sinh viên đăng nhập chương trình đăng ký học → Quản lý đăng ký học → Kết quả đăng ký học → Chọn học kỳ II năm học 2008-2009, đợt học 2 → Nhấn nút Xem kết quả đăng ký học)


4. Đề nghị các Cố vấn học tập phối hợp với cán bộ lớp nhắc nhở sinh viên thực hiện đúng kế hoạch nhà trường đề ra.


 








Nơi nhận:


– BGH (để bc); TTGD,


– P1; P7; Các Bộ môn liên quan,


– CVHT K49; K50,


– SV K49; K50,


– Website Đăng ký học; email SV,


– Lưu: ĐH&SĐH.


 


TRƯỞNG PHÒNG


(đã ký)


 


 


TS. NGUYỄN TRUNG VIỆT



   Phụ lục 1:  





















































































































































































































































































































































STT


Tên lớp học phần


Số SV
dự kiến


Số SV
đăng ký


Tình trạng


Lớp học phần được mở


Sỹ số


1


CNXHKH-2-08 (N0.1)


65


11


Ghép lớp


CNXHKH-2-08 (N0.2)


41


2


CNXHKH-2-08 (N0.2)


65


28


3


CNXHKH-2-08 (N0.3)


65


2


4


CNXHKH-2-08 (N0.4)


65


16


Ghép và
tách lớp


CNXHKH-2-08 (N0.4)


36


5


CNXHKH-2-08 (N0.5)


65


56


CNXHKH-2-08 (N0.5)


37


6


CNXHKH-2-08 (N0.6)


65


1


Không


0


7


Hóa đại cương I-2-08 (N0.1)


65


42


Mở lớp


Hóa đại cương I-2-08 (N0.1)


42


8


Hóa đại cương I-2-08 (N0.2)


65


64


Mở lớp


Hóa đại cương I-2-08 (N0.2)


64


9


Hóa đại cương I-2-08 (N0.3)


65


65


Mở lớp


Hóa đại cương I-2-08 (N0.3)


65


10


Kinh tế chính trị-2-08 (N0.1)


65


10


Hủy lớp


Không


0


11


Kinh tế chính trị-2-08 (N0.2)


65


4


12


Kinh tế chính trị-2-08 (N0.3)


65


4


13


Kinh tế chính trị-2-08 (N0.4)


65


8


14


Lịch sử ĐCSVN-2-08 (N0.1)


65


50


Ghép và
tách lớp


Lịch sử ĐCSVN-2-08 (N0.1)


36


15


Lịch sử ĐCSVN-2-08 (N0.2)


65


22


Lịch sử ĐCSVN-2-08 (N0.2)


36


16


Lịch sử ĐCSVN-2-08 (N0.3)


65


10


Ghép và
tách lớp


Lịch sử ĐCSVN-2-08 (N0.3)


37


17


Lịch sử ĐCSVN-2-08 (N0.4)


65


65


Lịch sử ĐCSVN-2-08 (N0.4)


38


18


Tiếng Anh I-2-08 (N0.1)


50


2


Ghép lớp


Tiếng Anh I-2-08 (N0.4)


52


21


Tiếng Anh I-2-08 (N0.4)


50


50


19


Tiếng Anh I-2-08 (N0.2)


50


9


Ghép lớp


Tiếng Anh I-2-08 (N0.3)


52


20


Tiếng Anh I-2-08 (N0.3)


50


43


22


Tiếng Anh I-2-08 (N0.5)


50


8


Ghép và
tách lớp


Tiếng Anh I-2-08 (N0.5)


32


23


Tiếng Anh I-2-08 (N0.6)


50


50


Tiếng Anh I-2-08 (N0.6)


33


24


Tiếng Anh I-2-08 (N0.7)


50


7


Không


0


25


Tin học đại cương-2-08 (N0.1)


50


5


Ghép lớp


Tin học đại cương-2-08 (N0.3)


38


27


Tin học đại cương-2-08 (N0.3)


50


33


26


Tin học đại cương-2-08 (N0.2)


50


49


Mở lớp


Tin học đại cương-2-08 (N0.2)


50


28


Tin học đại cương-2-08 (N0.4)


50


50


Ghép và
tách lớp


Tin học đại cương-2-08 (N0.4)


32


29


Tin học đại cương-2-08 (N0.5)


50


11


Tin học đại cương-2-08 (N0.5)


32


30


Tin học đại cương-2-08 (N0.6)


50


3


Không


0


31


Toán III-2-08 (N1)


120


95


Mở lớp


Toán III-2-08 (N1)


95


32


Toán III-2-08 (N1.1)


60


36


Mở lớp


Toán III-2-08 (N1.1)


35


33


Toán III-2-08 (N1.2)


60


59


Mở lớp


Toán III-2-08 (N1.2)


60


34


Toán III-2-08 (N2)


120


10


Ghép lớp


Toán III-2-08 (N3)


106


37


Toán III-2-08 (N3)


120


96


35


Toán III-2-08 (N2.1)


60


3


Ghép lớp


Toán III-2-08 (N3.2)


46


36


Toán III-2-08 (N2.2)


60


7


39


Toán III-2-08 (N3.2)


60


36


38


Toán III-2-08 (N3.1)


60


60


Mở lớp


Toán III-2-08 (N3.1)


60


40


Toán I-2-08 (N0.1)


65


5


Ghép và
tách lớp


Toán I-2-08 (N0.1)


35


41


Toán I-2-08 (N0.2)


65


65


Toán I-2-08 (N0.2)


35


42


Toán I-2-08 (N0.3)


65


3


Ghép lớp


Toán I-2-08 (N0.4)


52


43


Toán I-2-08 (N0.4)


65


49


44


Triết học-2-08 (N0.1)


65


14


Hủy lớp


Không


0


45


Triết học-2-08 (N0.2)


65


3


Hủy lớp


Không


0


46


Triết học-2-08 (N0.3)


65


27


Ghép lớp


Triết học-2-08 (N0.3)


30


47


Triết học-2-08 (N0.4)


65


3