TRƯỜNG ĐẠI HỌC THUỶ LỢI PHÒNG ĐÀO TẠO ĐH&SĐH | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Hà Nội, ngày 05 tháng 01 năm 2009 |
THÔNG BÁO
Về kế hoạch đào tạo môn Giáo dục quốc phòng đợt II (HP1 + HP2) cho sinh viên K50
Căn cứ Kế hoạch đào tạo năm học 2008 – 2009, cơ sở vật chất của nhà trường, Phòng Đào tạo ĐH&SĐH lên kế hoạch đào tạo môn Giáo dục quốc phòng đợt II cho sinh viên K50 như sau:
1. Thời gian học là 2 tuần từ ngày 12/01/2009 đến ngày 17/01/2009 và từ ngày 02/02/2009 đến ngày 07/02/2009;
2. Sinh viên toàn trường được chia làm 6 nhóm (chi tiết xem tại phụ lục 1), Thời khóa biểu cụ thể của từng nhóm xem tại phụ lục 2;
3. Sinh viên K49 trở về trước đăng ký học lại môn Giáo dục quốc phòng tại phòng Công tác chính trị và Quản lý sinh viên;
4. Cố vấn học tập phối hợp cùng cán bộ lớp nhắc nhở sinh viên lớp mình đi học theo đúng kế hoạch mà nhà trường đưa ra.
Nơi nhận: – BGH (để bc); TTGD, – P1; P7; BM GDQP, – CVHT K50, – Sinh viên toàn trường, – Website trường, – Lưu: ĐH&SĐH. | TRƯỞNG PHÒNG (đã ký) TS. NGUYỄN TRUNG VIỆT |
Phụ lục 1:
STT | Lớp | Sỹ số | Tổng | Nhóm |
1 | 50B1 | 56 | 287 | N1 |
2 | 50B2 | 48 | ||
3 | 50M1 | 64 | ||
4 | 50M2 | 64 | ||
5 | 50V | 55 | ||
6 | 50C1 | 66 | 290 | N2 |
7 | 50C2 | 59 | ||
8 | 50C3 | 62 | ||
9 | 50C4 | 65 | ||
10 | 50G | 38 | ||
11 | 50TH1 | 65 | 293 | N3 |
12 | 50TH2 | 66 | ||
13 | 50MT | 59 | ||
14 | 50CD-C3 | 103 | ||
15 | 50N1 | 54 | 286 | N4 |
16 | 50N2 | 53 | ||
17 | 50N3 | 51 | ||
18 | 50CTN | 62 | ||
19 | 50HP | 66 | ||
20 | 50CD-C1 | 104 | 398 | N5 |
21 | 50CD-C2 | 104 | ||
22 | 50KTĐ | 62 | ||
23 | 50CT1 | 64 | ||
24 | 50CT2 | 64 | ||
25 | 50Đ1 | 68 | 432 | N6 |
26 | 50Đ2 | 67 | ||
27 | 50K | 59 | ||
28 | 50QT | 75 | ||
29 | 50KT1 | 60 | ||
30 | 50KT2 | 59 | ||
31 | 50NK | 44 |
Phụ lục 2:
Thứ | Buổi | Thời gian | Hội trường | |
T35 | T45 | |||
Thứ 2 | Sáng | 7h – 9h45 | N1 | N5 |
9h50 – 12h35 | N2 | N6 | ||
Chiều | 12h45 – 15h30 | N3 | | |
15h35 – 18h20 | N4 | |||
Thứ 3 | Sáng | 7h – 9h45 | N1 | N5 |
9h50 – 12h35 | N2 | N6 | ||
Chiều | 12h45 – 15h30 | N3 | | |
15h35 – 18h20 | N4 | |||
Thứ 4 | Sáng | 7h – 9h45 | N1 | N5 |
9h50 – 12h35 | N2 | N6 | ||
Chiều | 12h45 – 15h30 | N3 | | |
15h35 – 18h20 | N4 | |||
Thứ 5 | Sáng | 7h – 9h45 | N1 | N5 |
9h50 – 12h35 | N2 | N6 | ||
Chiều | 12h45 – 15h30 | N3 | | |
15h35 – 18h20 | N4 | |||
Thứ 6 | Sáng | 7h – 9h45 | N1 | N5 |
9h50 – 12h35 | N2 | N6 | ||
Chiều | 12h45 – 15h30 | N3 | | |
15h35 – 18h20 | N4 | |||
Thứ 7 | Sáng | 7h – 9h45 | Kiểm tra | Kiểm tra |
9h50 – 12h35 | ||||
Chiều | 12h45 – 15h30 | |||
15h35 – 18h20 |
Lịch kiểm tra cụ thể Bộ môn Giáo dục Quốc phòng sẽ thông báo sau.