QUYẾT ĐỊNH CỦA HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC THUỶ LỢI (V/v Ban hành thời gian cho 1 tiết học)















BỘ NÔNG NGHIỆP & PTNT


CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


TRƯỜNG ĐẠI HỌC THUỶ LỢI


Độc lập – Tự do – Hạnh phúc


Số; 312 QĐ/ĐHLT


 


 


Hà nội, ngày 09 tháng 05 năm 2008



QUYẾT ĐỊNH


(V/v Ban hành thời gian cho 1 tiết học)


 


HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC THUỶ LỢI


 


     Căn cứ Quyết định số 351/QĐ-TL ngày 28/4/1964 của Bộ Thuỷ lợi (nay là Bộ NN&PTNT) quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức của Trường Đại học Thuỷ lợi;


     Căn cứ Luật Giáo dục của Quốc Hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam số 38/2005/QH11 ngày 14 tháng 6 năm 2005;


     Căn cứ Quyết định số 43/2007/QĐ-BGD&ĐT ngày 15/8/2007 của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quy chế đào tạo đại học và cao đẳng hệ chinh quy theo học chế tín chỉ;


     Theo đề nghị của Trưởng phòng Đào tạo Đại học và Sau đại học;


 


QUYẾT ĐỊNH:


 


Điều 1: Nay công bố thời gian học tập và giảng dạy kể từ năm học 2008-2009 cho tất cả các hệ, bậc đào tạo trong và ngoài trường; là 1tiết = 50 phút. Thời gian bắt đầu của mỗi buổi học thực hiện theo Quyết định số 1024 QĐ/ĐHTL ngày 26 tháng 9 năm 2007 của Hiệu trưởng trường Đại học Thuỷ lợi


Điều 2: Các ông Trưởng phòng Đào tạo ĐH&SĐH, Công tác CT&QLSV, Trưởng các Khoa, CSII, ĐH2, Các Cơ sở liên kết đào tạo, các Bộ Môn, Thanh tra GD,  Trưởng các đơn vị, cá nhân liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.


 



















Nơi nhận:

KT. HIỆU TRƯỞNG

– ĐU, BGH (để b/c)

(đã ký)

– Các đơn vị trong trường
– Website nhà trường
– Lưu VT, P3

PGS.TS. Lê Đình Thành



GIỜ HỌC THEO HỌC CHẾ TÍN CHỈ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1024-QĐ/ĐHTL ngày 26/09/2007 của Hiệu trưởng trường Đại học Thuỷ lợi)



















 






































































Buổi học


Tiết


Bắt đầu


Kết thúc


 


 


 


Sáng


1


7h00


7h50


2


7h55


8h45


3


8h55


9h45


4


9h50


10h40


5


10h50


11h40


6


11h45


12h35


 


 


 


Chiều


7


12h45


13h35


8


13h40


14h30


9


14h40


15h30


10


15h35


16h25


11


16h35


17h25


12


17h30


18h20


 


Tối


13


18h30


19h20


14


19h25


20h15


15


20h25


21h15