Danh sách các ứng viên đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS tại Hội đồng GS Cơ sở Trường Đại học Thủy lợi năm 2019:
TT | Họ và tên ứng viên | Đăng ký đạt tiêu chuẩn chức danh | Bản đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS/PGS | |||
Nam (Nữ) | Chức danh GS/PGS | Ngành/Chuyên ngành | ||||
I | Chức danh Giáo sư: | |||||
1 | Mai Văn | Công | nam | GS | Thủy lợi/Xây dựng công trình Thủy lợi – Thủy điện | |
2 | Nguyễn Quang | Hùng | Nam | GS | Thủy lợi/Xây dựng công trình Thủy lợi – Thủy điện | |
3 | Phạm Quý | Nhân | Nam | GS | Thủy lợi/Kỹ thuật tài nguyên nước | |
4 | Vũ Đức | Toàn | Nam | GS | Thủy lợi/Kỹ thuật môi trường | |
II | Chức danh Phó giáo sư: | |||||
1 | Nguyễn Ngọc | Doanh | Nam | PGS | Công nghệ thông tin/Khoa học máy tính | |
2 | Trần Thị | Ngân | Nữ | PGS | Công nghệ thông tin/Khoa học máy tính | |
3 | Nguyễn Văn | Nghĩa | Nam | PGS | Thủy lợi/Xây dựng công trình Thủy lợi – Thủy điện | |
4 | Nguyễn Thị Thế | Nguyên | Nữ | PGS | Thủy lợi/Kỹ thuật môi trường | |
5 | Lương Duy | Thành | Nam | PGS | Vật lý/Vật lý kỹ thuật | |
6 | Trần Văn | Toản | Nam | PGS | Thủy lợi/Xây dựng công trình Thủy lợi – Thủy điện | |
7 | Nguyễn Thanh | Tùng | Nam | PGS | Công nghệ thông tin/Khoa học máy tính | |
8 | Lương Văn | Anh | Nam | PGS | Thủy lợi/Cấp thoát nước | |
9 | Lê Thị Thu | Hiền | Nữ | PGS | Thủy lợi/Thủy văn- Thủy lực | |
10 | Nguyễn Anh | Dũng | Nam | PGS | Kỹ thuật xây dựng | |
11 | Nguyễn Anh | Tuấn | Nam | PGS | Thủy lợi/ Cơ khí- Thủy lợi | |
12 | Nguyễn Đức | Hậu | Nam | PGS | Thủy lợi/Thủy văn- Thủy lực |