DANH SÁCH CAN BỘ LÃNH ĐẠO CẤP BỘ MÔN TRỞ LÊN | |||||
(Tính đến 30/11/2012) | |||||
Đơn vị công tác/ Họ và tên | Giới tính | Ngày tháng năm sinh | Học hàm | Học vị | Chức vụ chính quyền |
KHOA THỦY VĂN TNN |
|
|
|
|
|
BM Thuỷ văn và tài nguyên nước |
|
|
|
|
|
Hoàng Thanh Tùng | Nam | 10/07/1972 |
| Thsỹ | Trưởng BM, Phó Khoa, Phó Viện V |
Ngô Lê An | Nam | 17/10/1980 |
| TS | Phó BM |
BM Mô hình toán và khí tượng thuỷ văn |
|
|
|
|
|
Ngô Lê Long | Nam | 11/11/1972 | PGS | TS | Trưởng BM |
BM KT sông và ql thiên tai |
|
|
|
|
|
Phạm Thị Hương Lan | Nữ | 05/02/1970 | PGS | TS | Trưởng Khoa, Viện trưởng Viện V |
Phạm Thanh Hải | Nam | 17/05/1970 |
| TS | Trưởng BM |
Nguyễn Hồ Phương Thảo | Nữ | 16/12/1982 |
| Thsỹ | Phó BM |
KHOA MÔI TRƯỜNG |
|
|
|
|
|
BM QL môi trường |
|
|
|
|
|
Vũ Hoàng Hoa | Nữ | 29/05/1968 |
| TS | Phó BM |
Bùi Quốc Lập | Nam | 13/09/1973 |
| TS | Trưởng BM; Phó Khoa |
Nguyễn Văn Sỹ | Nam | 22/05/1961 |
| Thsỹ | Q.Trưởng Khoa |
BM Kỹ thuật môi trường |
|
|
|
|
|
Phạm Thị Ngọc Lan | Nữ | 02/08/1961 |
| Thsỹ | Phó BM phụ trách BM |
Trần Minh Dũng | Nam | 04/02/1979 |
| Thsỹ | Phó BM |
BM Hoá học |
|
|
|
|
|
Vũ Đức Toàn | Nam | 20/11/1978 |
| TS | Phó BM |
Lê Thị Thắng | Nữ | 12/06/1975 |
| Thsỹ | Phó BM |
Từ Văn Hải | Nam | 10/05/1953 |
| ĐH | Trưởng BM |
KHOA CÔNG TRÌNH |
|
|
|
|
|
BM Thuỷ công |
|
|
|
|
|
Nguyễn Cảnh Thái | Nam | 05/07/1965 | PGS | TS | Trưởng KhoaC kiêm nhiệm Viện trưởng Viện C, Trưởng BM TC |
Nguyễn Quang Hùng | Nam | 31/12/1975 | PGS | TS | Phó BM, Viện phó |
BM Công nghệ và quản lý XD |
|
|
|
|
|
Nguyễn Trọng Tư | Nam | 16/05/1974 | PGS | TS | Trưởng BM |
Nguyễn Quang Cường | Nam | 02/07/1976 |
| TS | Phó BM ; PGĐ TTTV Kỉêm định &GSCLCT thuộc Viện C |
Nguyễn Hữu Huế | Nam | 11/10/1976 |
| TS | Phó Khoa; GĐ TTTV kiểm định &GSCLCT thuộc Viện C |
Dương Đức Tiến | Nam | 21/04/1977 |
| TS | Phó BM |
BM Vật liệu xây dựng |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | 24/10/1972 |
| Thsỹ | Phó BM |
Vũ Quốc Vương | Nam | 14/01/1976 |
| TS | Trưởng BM,PGĐ TTTV kiểm định &GSCLCT thuộc Viện C |
BM Kết cấu công trình |
|
|
|
|
|
Trần Mạnh Tuân | Nam | 05/10/1953 | PGS | TS | Trưởng BM |
Trương Quốc Bình | Nam | 10/04/1954 |
| Thsỹ | Phó BM |
BM Sức bền – Kết cấu |
|
|
|
|
|
Lý Trường Thành | Nam | 10/03/1956 |
| TS | Trưởng BM |
Nguyễn Ngọc Thắng | Nam | 13/08/1973 |
| TS | Phó BM |
BM Địa kỹ thuật |
|
|
|
|
|
Phạm Hữu Sy | Nam | 01/11/1954 | PGS | TS | Phó BM |
Nguyễn Việt Quang | Nam | 05/10/1956 |
| Thsỹ | Phó Khoa, Phó Viện KTCT |
Hoàng Việt Hùng | Nam | 11/08/1969 |
| Thsỹ | Phó BM |
BM Công trình giao thông |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thế Điện | Nam | 07/11/1972 |
| TS | Phó BM |
VIỆN KỸ THUẬT CT |
|
|
|
|
|
Lê Xuân Khâm | Nam | 10/11/1971 |
| TS | Viện phó Viện C |
KHOA KỸ THUẬT TNN |
|
|
|
|
|
BM Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
|
|
|
|
Phạm Việt Hoà | Nam | 10/03/1958 | PGS | TS | Phó Khoa kiêm Trưởng BM, |
Trịnh Thị Sinh | Nữ | 12/11/1959 |
| Thsỹ | Phó BM |
BM Thuỷ lực |
|
|
|
|
|
Hồ Việt Hùng | Nam | 26/09/1968 | PGS | TS | BNL Trưởng BM |
Nguyễn Văn Tài | Nam | 24/04/1965 |
| TS | Trưởng phòng TNTLTH, VPTV; Phó BM |
Nguyễn Thu Hiền | Nữ | 08/06/1964 |
| TS | Trưởng Khoa |
BM QL tài nguyên thiên nhiên |
|
|
|
|
|
Nguyễn Trọng Hà | Nam | 23/03/1956 | PGS | TS | Phó Viện N |
Phạm Thị Minh Thư | Nữ | 24/04/1961 | PGS | TS | Trưởng BM |
Nguyễn Thị Kim Cúc | Nữ | 29/07/1976 |
| TS | Phó BM |
BM Kỹ thuật hạ tầng và PTNT |
|
|
|
|
|
Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 23/09/1974 |
| TS | Viện trưởng kiêm Phó Khoa; Trưởng BM |
Nguyễn Tiến Thái | Nam | 07/01/1977 |
| Thsỹ | Phó BM |
Lê Chí Nguyện | Nam | 04/04/1955 | GS | TS | Phó Khoa |
BM cấp thoát nước |
|
|
|
|
|
Đoàn Thu Hà | Nữ | 23/01/1970 |
| TS | Trưởng BM |
Lê Văn Chín | Nam | 01/01/1979 |
| TS | Viện Phó kiêm Phó BM |
TRUNG TÂM ĐỊA TIN HỌC |
|
|
|
|
|
Hoàng Xuân Thành | Nam | 02/09/1954 | PGS | TS | Trưởng BM, Giám đốc TT |
Lê Thị Châu Hà | Nữ | 07/08/1968 |
| TS | Phó Giám đốc TT |
Đặng Tuyết Minh | Nữ | 27/07/1972 |
| Thsỹ | Phó BM |
VIỆN KỸ THUẬT TNN |
|
|
|
|
|
Lưu Văn Quân | Nam | 26/02/1978 |
| Thsỹ | Phó Viện N |
KHOA NĂNG LƯỢNG |
|
|
|
|
|
BM Thuỷ điện và năng lượng tái tạo |
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Sơn | Nam | 24/03/1973 |
| TS | Phó Khoa, Viện phó Viện C kiêm GĐ TT KTTĐ&NLTT thuộc Viện C |
Trịnh Quốc Công | Nam | 02/07/1978 |
| TS | PGĐ TTKT thủy điện &NLTT thuộc Viện C; Trưởng BM |
Lê Ngọc Sơn | Nam | 04/10/1974 |
| Thsỹ | Phó BM |
Hoàng Công Tuấn | Nam | 01/02/1977 |
| TS | Phó BM |
BM Kỹ thuật Điện |
|
|
|
|
|
Lê Công Thành | Nam | 19/06/1957 | PGS | TS | Trưởng BM, Trưởng Khoa |
Lê Trung Dũng | Nam | 11/12/1980 |
| Thsỹ | Phó BM |
BM Vật lý |
|
|
|
|
|
Phạm Thị Thanh Nga | Nữ | 23/11/1975 |
| Thsỹ | Phó BM phụ trách BM |
Nguyễn Văn Nghĩa | Nam | 20/01/1979 |
| Thsỹ | Phó BM |
KHOA CƠ KHÍ |
|
|
|
|
|
BM Công nghệ cơ khí |
|
|
|
|
|
Nguyễn Đình Tân | Nam | 22/06/1953 | PGS | TS | Trưởng BM |
Hoàng Đức Bằng | Nam | 28/10/1961 |
| Thsỹ | Phó Khoa, GĐ TTKHCNCH máy TL |
Trần Văn Khanh | Nam | 07/01/1978 |
| Thsỹ | Phó BM |
BM Máy xây dựng |
|
|
|
|
|
Vũ Minh Khương | Nam | 05/10/1956 | PGS | TS | Trưởng Khoa |
Nguyễn Đức Ngọc | Nam | 10/12/1974 |
| TS | Trưởng BM |
Nguyễn Hữu Tuấn | Nam | 03/08/1979 |
| Thsỹ | Phó BM |
BM Cơ học kỹ thuật |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Bình | Nữ | 23/01/1973 |
| TS | Trưởng BM |
Nguyễn Ngọc Huyên | Nam | 05/09/1980 |
| Thsỹ | Phó Khoa kiêm Phó BM |
BM Đồ hoạ kỹ thuật |
|
|
|
|
|
Trần Thị Xuân Dung | Nữ | 22/02/1958 |
| Thsỹ | Trưởng BM |
Nguyễn Việt Anh | Nam | 20/03/1978 |
| Thsỹ | Phó BM |
KHOA KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ |
|
|
|
|
|
BM Kinh tế |
|
|
|
|
|
Nguyễn Trung Dũng | Nam | 27/05/1957 | PGS | TS | Phó Khoa |
Nguyễn Mạnh Hùng | Nam | 01/09/1976 |
| TS | Phó BM |
Đào Văn Khiêm | Nam | 07/03/1958 |
| Thsỹ | PGĐ TTâm Quy hoạch tài nguyên nước &PTNT thuộc Viện N; Phó BM |
BM Quản lý xây dựng |
|
|
|
|
|
Nguyễn Bá Uân | Nam | 03/03/1957 | PGS | TS | Trưởng Khoa |
Ngô Thị Thanh Vân | Nữ | 22/05/1965 | PGS | TS | Trưởng BM |
Đỗ Văn Quang | Nam | 12/12/1975 |
| Thsỹ | Phó BM, GĐ TT Ktế và QL Viện N, Phó Khoa |
BM Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thế Hoà | Nam | 13/04/1956 |
| TS | Trưởng BM |
Bùi Thị Thu Hoà | Nữ | 20/08/1979 |
| Thsỹ | Phó BM |
BM Kế toán |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hoàng Hoa | Nữ | 29/08/1957 |
| Thsỹ | Phó BM |
Nguyễn Huy Mậu | Nam | 31/08/1961 |
| ĐH | Phó BM |
Vũ Thị Nam | Nữ | 12/02/1976 |
| Thsỹ | Phó BM Phụ trách BM |
BM Phát triển kỹ năng |
|
|
|
|
|
Đặng Tùng Hoa | Nữ | 14/01/1968 |
| TS | Trưởng BM |
Phạm Thị Phương Thảo | Nữ | 22/12/1974 |
| Thsỹ | Phó BM |
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
|
|
|
|
|
BM Toán học |
|
|
|
|
|
Nguyễn Hữu Thọ | Nam | 18/04/1967 |
| TS | Phó BM |
Nguyễn Quý Lăng | Nam | 23/10/1952 |
| Thsỹ | Phó BM |
Đào Tấn Quy | Nam | 20/11/1970 |
| Thsỹ | Phó Chánh thanh tra |
Phạm Xuân Đồng | Nam | 24/08/1959 |
| Thsỹ | Phó Khoa kiêm Trưởng BM |
BM Khoa học máy tính và công nghệ phần mềm |
|
|
|
|
|
Nguyễn Đăng Tộ | Nam | 21/06/1955 | PGS | TS | BNL Trưởng Khoa |
Trương Xuân Nam | Nam | 07/08/1976 |
| Thsỹ | Phó BM |
Phạm Thị Hoàng Nhung | Nữ | 16/09/1979 |
| Thsỹ | Phó BM Phụ trách BM |
BM Kỹ thuật máy tính và mạng |
|
|
|
|
|
Nguyễn Nam Hưng | Nam | 24/07/1963 |
| Thsỹ | Trưởng BM |
Phạm Thanh Bình | Nam | 05/12/1976 |
| Thsỹ | Phó BM |
TRUNG TÂM TIN HỌC |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Tùng | Nam | 30/06/1976 |
| Thsỹ | Giám đốc TT |
Lê Đức Hậu | Nam | 05/10/1979 |
| TS | Phó Giám đốc TT |
KHOA KỸ THUẬT BIỂN |
|
|
|
|
|
BM Quản lý tổng hợp vùng ven biển |
|
|
|
|
|
Vũ Minh Cát | Nam | 17/02/1953 | PGS | TS | Trưởng Khoa |
Nghiêm Tiến Lam | Nam | 18/12/1968 |
| TS | Trưởng BM |
Trần Thanh Tùng | Nam | 31/08/1973 |
| TS | Phó Khoa kiêm Phó BM |
BM Kỹ thuật công trình biển |
|
|
|
|
|
Lê Xuân Roanh | Nam | 18/05/1956 | PGS | TS | Phó Khoa |
Thiều Quang Tuấn | Nam | 15/04/1973 |
| TS | Trưởng BM |
Mai Văn Công | Nam | 09/10/1977 |
| TS | Phó BM |
KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ |
|
|
|
|
|
BM Những nguyên lý cơ bản của CNMLN |
|
|
|
|
|
Lê Văn Thơi | Nam | 12/01/1964 |
| Thsỹ | Phó BM |
Nguyễn Thị Phương Mai | Nữ | 27/09/1962 |
| Thsỹ | BNL Phó Khoa |
Nguyễn Văn Công | Nam | 03/05/1957 |
| Thsỹ | Trưởng Khoa |
BM TT HCM và đường lối CM của Đảng CSVN |
|
|
|
|
|
Tô Mạnh Cường | Nam | 13/12/1979 |
| Thsỹ | Trưởng BM |
BM Giáo dục thể chất |
|
|
|
|
|
Vũ Văn Trung | Nam | 21/01/1976 |
| ĐH | Trưởng BM |
Trung tâm Đào tạo quốc tế |
|
|
|
|
|
Nguyễn Mai Đăng | Nam | 30/05/1970 |
| TS | Giám đốc |
Bộ môn tiếng Anh |
|
|
|
|
|
Vũ Thị Thu Hương | Nữ | 02/08/1978 |
| Thsỹ | Phó BM |
Trần Thị Chi | Nữ | 23/04/1980 |
| Thsỹ | Phó BM |
Vp Chương trình tiên tiến |
|
|
|
|
|
Nguyễn Quang Phú | Nam | 13/12/1974 |
| TS | Phó VP Chương trình tiên tiến |
VIỆN ĐT VÀ KHƯD MIỀN TRUNG |
|
|
|
|
|
Đỗ Văn Lượng | Nam | 06/10/1956 | PGS | TS | Viện trưởng |
Đỗ Cảnh Hào | Nam | 11/06/1974 |
| Thsỹ | Phó Viện kiêm GĐ Chi nhánh Bình Định |
Bùi Anh Dũng | Nam | 19/10/1959 |
| Thsỹ | Phó Viện trưởng |
Bùi Ngọc Anh | Nam | 08/01/1982 |
| ĐH | Trưởng phòng Đào tạo |
Đỗ Xuân Tình | Nam | 05/04/1978 |
| ĐH | Giám đốc TTTư vấn và CGCN |
Phan Tiến Dũng | Nam | 06/03/1982 |
| ĐH | Trưởng phòng Tài chính KT |
Đoàn Văn Hướng | Nam | 25/01/1978 |
| ĐH | Trưởng phòng TCHC |
Đinh Xuân Anh | Nam | 08/08/1983 |
| ĐH | Trưởng phòng KH&HTQT |
Mai Quang Khoát | Nam | 19/7/1973 |
| ĐH | Phó viện kiêm GD chi nhánh Bình Thuận |
CƠ SỞ 2 |
|
|
|
|
|
Nguyễn Đăng Tính | Nam | 05/10/1976 | PGS | TS | Phó Giám đốc |
Lã Bá Thiết | Nam | 12/05/1955 |
| Thsỹ | Phó Giám đốc |
Ban Tổ chức – Hành chính quản trị (nội chính) |
|
|
|
|
|
Trần Thị Lệ Thanh | Nữ | 13/11/1958 |
| ĐH | Trưởng Ban |
Đỗ Thị Quế | Nữ | 02/02/1966 |
| ĐH | Phó Ban |
Lã Văn Bằng | Nam | 26/10/1969 |
| ĐH | Phó Ban |
Ban Đào tạo và QLSV |
|
|
|
|
|
Phùng Thị Thuý Hà | Nữ | 13/03/1980 |
| Thsỹ | Phó Ban |
Hoàng Thị Lan Anh | Nữ | 10/07/1967 |
| ĐH | Phó Ban |
Ban Thư viện |
|
|
|
|
|
Võ Thị Thuý Hằng | Nữ | 06/06/1977 |
| ĐH | Trưởng Ban |
Ban Khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
Đỗ Tiến Khoa | Nam | 01/09/1979 |
| ĐH | Phó Ban |
Triệu Ánh Ngọc | Nam | 36/07/1983 |
| Thsỹ | Phó Ban |
Ban Tài vụ |
|
|
|
|
|
Nguyễn Lan Anh | Nữ | 04/04/1982 |
| ĐH | Phó Ban, kiêm kế toán Viện TL và MT |
Phan Thị Minh Phương | Nữ | 20/11/1977 |
| ĐH | Trưởng Ban |
Ban Giáo viên Cơ bản – Cơ sở |
|
|
|
|
|
Nguyễn Đăng Tâm | Nam | 03/09/1975 |
| Thsỹ | Trưởng Ban |
Lê Thị Thuý Ngân | Nữ | 27/10/1976 |
| Thsỹ | Phó Ban |
Ban Giáo viên Chuyên môn |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Tuyền | Nam | 05/12/1953 |
| Thsỹ | Trưởng Ban |
Nguyễn Thị Phương Mai | Nữ | 17/10/1979 |
| Thsỹ | Phó Ban |
Phạm Ngọc | Nam | 08/08/1975 |
| TS | kiêm GĐ TT Môi trường & công nghệ nguồn nước Viện Thủy lợi môi trường |
VIỆN THỦY LỢI MÔI TRƯỜNG |
|
|
|
|
|
Lê Xuân Bảo | Nam | 01/04/1973 |
| Thsỹ | Phó viện trưởng thường trực, PGĐ CS2 |
Trịnh Công Vấn | Nam | 28/08/1956 | PGS | TS | Phó Viện trưởng |
Nguyễn Thái Quyết | Nam | 28/06/1958 |
| ĐH | GĐ TT Tài nguyên nước và biến đổi khí hậu |
BAN GIÁM HIỆU |
|
|
|
|
|
Nguyễn Quang Kim | Nam | 02/04/1962 | GS | TS | Hiệu trưởng |
Phạm Ngọc Quý | Nam | 01/04/1953 | GS | TS | Phó Hiệu trưởng |
Lê Đình Thành | Nam | 09/09/1954 | PGS | TS | Phó Hiệu trưởng |
Trịnh Minh Thụ | Nam | 07/01/1964 | PGS | TS | Phó Hiệu trưởng |
Trần Viết Ổn | Nam | 12/12/1960 | PGS | TS | Phó Hiệu trưởng |
HỘI ĐỒNG TRƯỜNG |
|
|
|
|
|
Dương Thanh Lượng | Nam | 17/04/1957 | GS | TS | Chủ tịch HĐ Trường |
PHÒNG HCTH |
|
|
|
|
|
Trần Thị Chì | Nữ | 25/07/1962 |
| Thsỹ | Trưởng Phòng |
Nguyễn Quốc Hưng | Nam | 26/03/1960 |
| ĐH | Phó Phòng |
PHÒNG TCCB |
|
|
|
|
|
Trần Vũ Hợp | Nam | 16/04/1954 |
| Thsỹ | Trưởng Phòng |
Phạm Thị Nguyệt Nga | Nữ | 15/08/1974 |
| Thsỹ | Phó Phòng |
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐH&SĐH |
|
|
|
|
|
Nguyễn Trung Việt | Nam | 30/08/1974 | PGS | TS | Trưởng Phòng |
Nguyễn Văn Thìn | Nam | 10/10/1975 |
| Thsỹ | Phó Phòng |
Trần Khắc Thạc | Nam | 08/12/1977 |
| Thsỹ | Phó Phòng |
PHÒNG KHẢO THÍ VÀ KĐCL |
|
|
|
|
|
Phạm Xuân Trung | Nam | 12/10/1970 |
| Thsỹ | Trưởng Phòng |
PHÒNG CTCT&QLSV |
|
| |||
Đặng Hương Giang | Nữ | 01/11/1971 |
| Thsỹ | Trưởng Phòng |
Nguyễn Ngọc Ánh | Nam | 17/01/1976 |
| Thsỹ | Phó Phòng |
PHÒNG KHCN |
|
| |||
Lê Văn Hùng | Nam | 15/04/1954 | PGS | TS | Trưởng phòng |
Nguyễn Cao Đơn | Nam | 29/12/1969 |
| TS | Phó Phòng |
PHÒNG HTQT |
|
| |||
Phạm Hồng Nga | Nữ | 15/06/1969 |
| Thsỹ | Trưởng Phòng |
Nguyễn Thị Lan Hương | Nữ | 15/02/1975 |
| TS | Phó Phòng |
PHÒNG QUẢN TRỊ |
|
|
|
|
|
Hoàng Quốc Thịnh | Nam | 27/12/1962 |
| ĐH | Trưởng Phòng |
Phí Quốc Cường | Nam | 22/06/1967 |
| ĐH | Phó Phòng |
PHÒNG TÀI VỤ |
|
| |||
Lê Thị Nga | Nữ | 12/09/1962 |
| ĐH | Trưởng Phòng, Kế toán trưởng |
Đặng Thị Minh | Nữ | 27/08/1968 |
| ĐH | Phó Phòng |
PHÒNG QUẢN LÝ THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ |
|
| |||
Lê Thanh Tùng | Nam | 06/03/1977 |
| ĐH | BNL Phó Phòng |
Nguyễn Quốc Hùng | Nam | 23/08/1977 |
| ĐH | Trưởng Phòng |
TRUNG TÂM QLNT |
|
| |||
Đào Vũ | Nam | 24/09/1967 |
| ĐH | Giám đốc |
Vũ Chiến Hạm | Nam | 21/08/1954 |
|
| Phó Giám đốc |
THƯ VIỆN |
|
| |||
Nguyễn Thị Phương Trà | Nữ | 18/09/1964 |
| Thsỹ | Giám đốc |
Hoàng Thị Thanh Thủy | Nữ | 22/09/1979 |
| ĐH | Phó Giám đốc |
TRUNG TÂM KH&TKKT THỦY LỢI |
|
|
|
|
|
Lê Quang Vinh | Nam | 02/01/1954 | PGS | TS | Giám đốc |
Lưu Văn Lâm | Nam | 18/08/1957 |
| Thsỹ | Phó Giám đốc |
Chu Minh Tiến | Nam | 11/07/1972 |
| Thsỹ | Phó Giám đốc |
TRẠM Y TẾ |
|
|
|
|
|
Phạm Văn Phong | Nam | 23/02/1967 |
| ĐH | Trưởng Trạm |
VP ĐẢNG Ủy |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Vĩnh | Nữ | 29/01/1973 |
| Thsỹ | Trưởng phòng chuyên trách CT |
VP TƯ VẤN TK&GĐCLCT |
|
|
|
|
|
(Quản lý Phòng Thí nghiệm Thuỷ lực Tổng hợp) |
|
|
|
|
|
Trương Đức Lễ | Nam | 13/8/1963 |
| Thsỹ | Phó giám đốc |
Nguyễn Như Oanh | Nam | 12/07/1957 |
| TS | Giám đốc |
KHOA TẠI CHỨC |
|
|
|
|
|
Nguyễn Trọng Hoan | Nam | 06/08/1957 |
| TS | Trưởng Khoa |
Phan Văn Yên | Nam | 25/09/1954 |
| Thsỹ | Phó Khoa;Chánh Ttra GD |
CÔNG TY TV&CGCN THỦY LỢI |
|
|
|
|
|
Nguyễn Việt Anh | Nam | 25/05/1970 |
| TS | Phó Giám đốc |
Nguyễn Văn Huấn | Nam | 04/04/1953 |
| Thsỹ | Phó Giám đốc |
Dương Bá Hiền | Nam | 10/09/1954 |
| Thsỹ | Giám đốc |
Phạm Cao Tuyến | Nam | 30/03/1965 |
| Thsỹ | Phó GĐốc, kiêm GĐ Chi nhánh MN |
Bùi Văn Phán | Nam | 17/01/1956 |
| ĐH | Phó Chi nhánh Miền Nam |
Lê Thanh Hà | Nữ | 28/08/1975 |
| ĐH | Kế toán trưởng |
Vũ Văn Huy | Nam | 02/08/1957 |
| ĐH | Phó Giám đốc, kiêm GĐ Chi nhánh TN |