BỘ NÔNG NGHIỆP & PTNT TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI Số 871 /TB-ĐHTL | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Hà Nội, ngày 12 tháng 8 năm 2009 |
THÔNG BÁO
Về việc tổ chức họp lớp vào tuần cuối hàng tháng
Căn cứ vào tình hình thực tế đào tạo năm học 2009 – 2010, Nhà trường thông báo quy định việc tổ chức họp lớp sinh viên hệ chính quy vào tuần cuối hàng tháng như sau:
1. Thành phần họp:
– Giáo viên chủ nhiệm lớp.
– Toàn thể sinh viên theo lớp quản lý.
2. Thời gian và địa điểm họp:
– Đối với sinh viên các lớp K47, K48: Họp vào tiết cuối ngày thứ Sáu của tuần cuối tháng (Theo thời khoá biểu) tại phòng học của lớp.
– Đối với sinh viên K49: Họp vào ngày Thứ Bảy của tuần cuối tháng (có kế hoạch gửi kèm)
– Đối với sinh viên K50 và K51: Họp vào Chủ Nhật tuần cuối tháng (có kế hoạch gửi kèm).
3. Một số quy định về buổi họp:
– Trước buổi họp (thứ Năm của tuần cuối tháng), Lớp trưởng các lớp nhận “Một số thông báo phục vụ sinh hoạt lớp” do Phòng CTCT & QLSV phát hành cùng với mẫu báo cáo tình hình sinh hoạt lớp qua hộp thư sinh viên.
– Trong buổi họp, Lớp trưởng phổ biến các thông báo của Nhà trường đến sinh viên trong lớp, đánh giá các mặt hoạt động của lớp trong tháng và kế hoạch hoạt động trong tháng tới. Đồng thời giáo viên chủ nhiệm lớp góp ý và nhắc nhở sinh viên trong lớp các vấn đề liên quan.
– Lớp trưởng các lớp ghi đầy đủ, chi tiết nội dung cuộc họp theo mẫu của Nhà trường có chữ ký của Giáo viên chủ nhiệm lớp (nếu GVCN có tham dự họp) và nộp về Phòng CTCT & QLSV (Phòng trực tư vấn sinh viên – Tầng 1 Nhà Hành chính A1) ngay sau buổi họp. Nếu các lớp không nộp báo cáo theo đúng quy định, coi như lớp không họp
Đề nghị các đơn vị liên quan và sinh viên các lớp thực hiện nghiêm túc nội dung thông báo.
Ghi chú:
– Các lớp tổ chức họp lớp theo đúng quy định. Những lớp không tổ chức họp, yêu cầu lớp trưởng báo về phòng CTCT & Quản lý sinh viên.
– Họp lớp là một trong những tiêu chí khi xét thi đua, khen thưởng năm học.
Nơi nhận: – BGH (để b/c) – TTrGD, P1, P3 và Các Khoa – Các lớp trong toàn trường – Lưu VT, CTCT&QLSV | KT. HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG ( đã kí) PGS.TS Lê Đình Thành |
KẾ HOẠCH SINH HOẠT LỚP NĂM HỌC 2009 –2010 CÁC LỚP K49
(Kèm theo Thông báo số 871 /TB-ĐHTL ngày 12/8/2009)
TT | Lớp | Thời gian họp, ngày họp | Giảng đường |
1 | 49C1 | 14h00-15h00 các ngày: 29/08/2009 26/09/2009 31/10/2009 28/11/2009 26/12/2009 30/01/2010 27/02/2010 27/03/2010 29/05/2010 | 227-A2 |
2 | 49C2 | 229-A2 | |
3 | 49C3 | 323-A2 | |
4 | 49C4 | 325-A2 | |
5 | 49CT1 | 327-A2 | |
6 | 49CT2 | 329-A2 | |
7 | 49Đ1 | 331-A2 | |
8 | 49Đ2 | 419-A2 | |
9 | 49N1 | 421-A2 | |
10 | 49N2 | 425-A2 | |
11 | 49N3 | 427-A2 | |
12 | 49CTN | 429-A2 | |
13 | 49HP | 233-A3 | |
14 | 49M1 | 235-A3 | |
15 | 49M2 | 237-A3 | |
16 | 49K | 239-A3 | |
17 | 49MT | 243-A3 | |
18 | 49B | 245-A3 | |
19 | 49TH1 | 335-A3 | |
20 | 49TH2 | 337-A3 | |
21 | 49V | 339-A3 | |
22 | 49CĐ | 341-A3 |
KẾ HOẠCH SINH HOẠT LỚP NĂM HỌC 2009 –2010 CÁC LỚP K50
(Kèm theo Thông báo số 871 /TB-ĐHTL ngày 12/8/2009)
TT | Lớp | Thời gian họp, ngày họp | Giảng đường |
1 | 50NK | 8h00 – 9h00 các ngày: 30/08/2009 27/09/2009 01/11/2009 29/11/2009 27/12/2009 31/01/2010 28/02/2010 28/03/2010 30/05/2010 | 330-A4 |
2 | 50C1 | 328-A4 | |
3 | 50C2 | 326-A4 | |
4 | 50C3 | 332-A4 | |
5 | 50C4 | 430-A4 | |
6 | 50N1 | 432-A4 | |
7 | 50N2 | 331-A2 | |
8 | 50N3 | 419-A2 | |
9 | 50V | 421-A2 | |
10 | 50G | 425-A2 | |
11 | 50Đ1 | 427-A2 | |
12 | 50Đ2 | 429-A2 | |
13 | 50KTĐ | 233-A3 | |
14 | 50M1 | 235-A3 | |
15 | 50M2 | 237-A3 | |
16 | 50TH1 | 239-A3 | |
17 | 50TH2 | 243-A3 | |
18 | 50CTN | 245-A3 | |
19 | 50B1 | 335-A3 | |
20 | 50B2 | 337-A3 | |
21 | 50MT | 339-A3 | |
22 | 50HP | 341-A3 | |
23 | 50CT1 | 345-A3 | |
24 | 50CT2 | 347-A3 | |
25 | 50K | 333-A2 | |
26 | 50KT1 | 227-A2 | |
27 | 50KT2 | 229-A2 | |
28 | 50QT | 323-A2 | |
29 | 50CĐ-C1 | 325-A2 | |
30 | 50CĐ-C2 | 327-A2 | |
31 | 50CĐ-C3 | 329-A2 |
KẾ HOẠCH HỌP LỚP NĂM HỌC 2009 –2010 CÁC LỚP K51
(Kèm theo Thông báo số 871 /TB-ĐHTL ngày 12/8/2009)
TT | Lớp | Thời gian họp, ngày họp | Giảng đường |
1 | 51NK | 9h30-10h30 các ngày: 30/08/2009 01/11/2009 29/11/2009 27/12/2009 31/01/2010 28/02/2010 28/03/2010 30/05/2010 | 330-A4 |
2 | 51C1 | 328-A4 | |
3 | 51C2 | 326-A4 | |
4 | 51C3 | 332-A4 | |
5 | 51C4 | 430-A4 | |
6 | 51C5 | 432-A4 | |
7 | 51N1 | 331-A2 | |
8 | 51N2 | 419-A2 | |
9 | 51N3 | 421-A2 | |
10 | 51V | 425-A2 | |
11 | 51Đ1 | 427-A2 | |
12 | 51Đ2 | 429-A2 | |
13 | 51KTĐ | 233-A3 | |
14 | 51M1 | 235-A3 | |
15 | 51M2 | 237-A3 | |
16 | 51TH1 | 239-A3 | |
17 | 51TH2 | 243-A3 | |
18 | 51CTN | 245-A3 | |
19 | 51B1 | 335-A3 | |
20 | 51B2 | 337-A3 | |
21 | 51MT | 339-A3 | |
22 | 51HP | 341-A3 | |
23 | 51CT1 | 345-A3 | |
24 | 51CT2 | 347-A3 | |
25 | 51K | 333-A2 | |
26 | 51KT1 | 227-A2 | |
27 | 51KT2 | 229-A2 | |
28 | 51KT3 | 323-A2 | |
29 | 51QT | 325-A2 | |
30 | 51CĐ-C1 | 327-A2 | |
31 | 51CĐ-C2 | 329-A2 | |
32 | 51CĐ-C3 | 424-A4 | |
33 | 51CĐ-Đ | 426-A4 |