Tác giả: Trung Tâm Tin Học TLU

Big Data – Tương Lai Của Công Nghệ Dữ Liệu Hiện Đại

Khám Phá Big Data – Xu Hướng Công Nghệ Thay Đổi Cách Xử Lý Dữ...

IoT – Công nghệ kết nối vạn vật thay đổi tương lai

Trong kỷ nguyên công nghệ phát triển không ngừng, IoT (Internet of Things – Internet...

Khám Phá Ngành Công Nghệ Thông Tin

Ngành Công nghệ Thông tin (CNTT) từ lâu đã trở thành một phần không thể...

Đánh Giá Perplexity: Công Cụ AI Tìm Kiếm Đột Phá

Trí tuệ nhân tạo (AI) đang thay đổi cách chúng ta tương tác với thế...

TypeScript Go Tăng Tốc 10 Lần Hiệu Suất Với Công Nghệ Native

Ngày 10 tháng 3 năm 2025, Microsoft đã công bố một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của TypeScript: chuyển đổi trình biên dịch (compiler) và bộ công cụ từ JavaScript/TypeScript sang ngôn ngữ lập trình native Go. Dự án này, với tên mã Corsa, hứa hẹn mang lại hiệu suất vượt trội, tăng tốc gấp 10 lần so với phiên bản hiện tại và giảm đáng kể mức tiêu thụ bộ nhớ. TypeScript và những giới hạn của phiên bản JavaScript TypeScript, ra mắt vào năm 2012, đã trở thành một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất thế giới, đặc biệt trong phát triển web và ứng dụng doanh nghiệp. Được xây dựng trên nền JavaScript và tự biên dịch bằng chính TypeScript (self-hosted), nó mang lại lợi ích về tính linh hoạt và khả năng tích hợp chặt chẽ với hệ sinh thái JavaScript. Tuy nhiên, khi các dự án ngày càng lớn và phức tạp, những hạn chế về hiệu suất của phiên bản này bắt đầu lộ rõ. Với sự dẫn dắt của Anders Hejlsberg – cha đẻ của TypeScript – sáng kiến TypeScript Go không chỉ giải quyết các vấn đề hiệu suất mà còn đặt nền móng cho thế hệ công cụ phát triển tiếp theo. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá lý do đằng sau sự thay đổi này, cách TypeScript Go hoạt động, những lợi ích mà nó mang lại, và tác động của nó đến cộng đồng lập trình viên. Hiệu suất bị giới hạn bởi JavaScript Phiên bản hiện tại của TypeScript chạy trên môi trường JavaScript, sử dụng trình biên dịch vừa kịp thời (JIT – Just-In-Time Compiler). Mặc dù JIT giúp tăng tốc thực thi trong một số trường hợp, nó lại gặp khó khăn khi xử lý các mã nguồn lớn. Ví dụ, với dự án Visual Studio Code (VS Code) – chứa hơn 1,5 triệu dòng mã – thời gian biên dịch có thể lên đến 77,8 giây trên máy tính cấu hình cao. Ngoài ra, việc...

Blockchain là gì? Cách hoạt động, đặc điểm và lợi ích

Được xem là “chìa khóa” của cuộc cách mạng công nghệ 4.0, blockchain không chỉ giới hạn trong lĩnh vực tiền mã hóa như Bitcoin mà còn mở rộng ứng dụng sang nhiều ngành nghề khác nhau, từ tài chính, y tế, đến chuỗi cung ứng. Vậy blockchain là gì? Nó hoạt động như thế nào, có những đặc điểm nổi bật nào, và mang lại lợi ích gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về công nghệ này từ góc nhìn của các chuyên gia trong ngành nhé. Blockchain là gì? Blockchain, hay còn gọi là công nghệ chuỗi khối, là một hệ thống lưu trữ dữ liệu phi tập trung, minh bạch và bất biến, cho phép ghi lại các giao dịch hoặc thông tin theo cách không thể sửa đổi mà không cần đến trung gian. Về cơ bản, blockchain hoạt động như một “sổ cái kỹ thuật số” phân tán, nơi mọi thông tin được lưu trữ trên nhiều máy tính (gọi là node) trong mạng lưới thay vì tập trung tại một máy chủ duy nhất. Công nghệ này lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 2008 bởi Satoshi Nakamoto – người sáng tạo ra Bitcoin – như một nền tảng để đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho các giao dịch tiền mã hóa. Tuy nhiên, tiềm năng của blockchain vượt xa khỏi tiền mã hóa. Ngày nay, nó được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng tạo ra một hệ thống đáng tin cậy, không phụ thuộc vào bất kỳ tổ chức trung gian nào như ngân hàng, chính phủ hay công ty kiểm toán. Tại Việt Nam, blockchain cũng đang được Chính phủ ưu tiên phát triển, theo các quyết định như số 38/2020/QĐ-TTg và 2117/QĐ-TTg, khẳng định vai trò của nó trong chiến lược chuyển đổi số quốc gia. Cách hoạt động của Blockchain Để hiểu rõ hơn về blockchain, chúng ta cần nắm được cách thức hoạt động của nó. Công nghệ này dựa trên ba thành phần chính: khối...

So sánh Python và C++

Trong thế giới lập trình, việc chọn ngôn ngữ phù hợp cho một dự án là yếu tố quyết định đến hiệu suất, thời gian phát triển và khả năng bảo trì của phần mềm. Hai trong số những ngôn ngữ nổi bật nhất hiện nay là Python và C++, mỗi ngôn ngữ đều có thế mạnh và hạn chế riêng biệt. Vậy, làm thế nào để lựa chọn giữa Python và C++ ? Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích chi tiết sự khác biệt giữa Python và C++ qua nhiều khía cạnh như cú pháp, hiệu suất, ứng dụng thực tế và cộng đồng hỗ trợ, nhằm giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt. Tổng quan về Python và C++ Python: Ngôn ngữ của sự đơn giản và linh hoạt Python là một ngôn ngữ lập trình cấp cao, được Guido van Rossum phát hành lần đầu vào năm 1991. Điểm mạnh của Python nằm ở cú pháp ngắn gọn, dễ đọc và khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (machine learning), phân tích dữ liệu, và phát triển web. Với triết lý “đẹp hơn là xấu, đơn giản hơn là phức tạp”, Python đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho người mới bắt đầu cũng như các lập trình viên dày dạn kinh nghiệm. C++: Sức mạnh của hiệu suất và kiểm soát C++, được phát triển bởi Bjarne Stroustrup vào năm 1983 như một bản mở rộng của C, là một ngôn ngữ lập trình cấp thấp hơn so với Python. Được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất và cung cấp khả năng kiểm soát sâu vào phần cứng, C++ thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tốc độ cao như phát triển game, hệ thống nhúng, và phần mềm doanh nghiệp lớn. Tuy nhiên, điều này đi kèm với độ phức tạp cao hơn trong cú pháp và quản lý bộ nhớ. Sự khác biệt cơ bản giữa Python và C++ nằm ở mục tiêu...

Windows App Ứng Dụng Giúp Bạn Kết Nối Với PC Từ Xa

Để chuẩn bị cho việc ngừng hỗ trợ người dùng sử dụng Remote Desktop. Microsoft đã không ngừng đổi mới để đáp ứng nhu cầu này. Một trong những bước tiến đáng chú ý là sự ra mắt của Windows App – một ứng dụng được thiết kế để mang lại khả năng kết nối từ xa với PC một cách tiện lợi, an toàn và hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về Windows App, từ tính năng, lợi ích, cách sử dụng, đến tiềm năng mà nó mang lại cho người dùng cá nhân lẫn doanh nghiệp. Windows App là gì? Windows App là một ứng dụng do Microsoft phát triển, cho phép người dùng kết nối từ xa với máy tính cá nhân (PC) hoặc các dịch vụ đám mây như Windows 365, Azure Virtual Desktop và Microsoft Dev Box. Được giới thiệu lần đầu tại hội nghị Microsoft Ignite 2023, ứng dụng này đánh dấu một bước chuyển mình quan trọng trong chiến lược của Microsoft nhằm cung cấp giải pháp truy cập từ xa đa nền tảng và hiện đại hơn so với các công cụ truyền thống như Remote Desktop. Không giống như các ứng dụng tiền nhiệm chỉ tập trung vào hệ sinh thái Windows, Windows App mở rộng khả năng tương thích sang nhiều nền tảng khác nhau, bao gồm iOS, macOS, Android (đang trong giai đoạn thử nghiệm), và thậm chí là trình duyệt web. Điều này cho phép người dùng truy cập PC hoặc môi trường làm việc ảo từ iPhone, iPad, máy Mac, hoặc bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet, mang lại sự linh hoạt chưa từng có. Tính năng nổi bật của Windows App Windows App không chỉ là một công cụ thay thế mà còn là một bước tiến vượt bậc so với các giải pháp trước đây. Dưới đây là những tính năng nổi bật khiến ứng dụng này trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhu cầu kết nối từ xa: 1. Kết nối an toàn...

Microsoft Ngừng Hỗ Trợ Remote Desktop Cho Windows

Vào ngày 10 tháng 3 năm 2025, Microsoft đã chính thức công bố một thay đổi lớn trong chiến lược phần mềm của mình: Ứng dụng Remote Desktop trên Windows sẽ chính thức bị ngừng hỗ trợ vào ngày 27 tháng 5 năm 2025. Đây là một bước ngoặt quan trọng đối với hàng triệu người dùng cá nhân, chuyên gia IT và doanh nghiệp đã quen thuộc với công cụ này trong suốt nhiều năm qua. Thay thế cho Remote Desktop, Microsoft giới thiệu Windows App – một giải pháp hiện đại, đa nền tảng và được thiết kế để đáp ứng nhu cầu công việc từ xa trong thời đại mới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá lý do đằng sau quyết định này, tác động đến người dùng, và cách Windows App có thể định hình lại tương lai của truy cập từ xa. Remote Desktop: Hành trình của một biểu tượng công nghệ Ứng dụng Remote Desktop từ lâu đã là một phần không thể thiếu trong hệ sinh thái Windows. Được xây dựng dựa trên giao thức Remote Desktop Protocol (RDP), công cụ này cho phép người dùng kết nối từ xa đến máy tính hoặc máy chủ, thực hiện các tác vụ như quản lý hệ thống, hỗ trợ kỹ thuật, hoặc làm việc từ bất kỳ đâu. Với sự đơn giản và tích hợp sẵn trong các phiên bản Windows, Remote Desktop đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều chuyên gia IT và doanh nghiệp nhỏ. Tuy nhiên, trong bối cảnh công nghệ không ngừng tiến hóa, những hạn chế của Remote Desktop dần trở nên rõ ràng. Thiết kế ban đầu của nó tập trung chủ yếu vào hệ điều hành Windows, thiếu sự hỗ trợ đầy đủ cho các thiết bị khác như macOS, iOS hay Android. Bên cạnh đó, các vấn đề bảo mật liên quan đến RDP – chẳng hạn như các cuộc tấn công brute force hay khai thác lỗ hổng – đã khiến Microsoft phải suy nghĩ lại về vai trò của...

Docker Compose Và Những Kiến Thức Cơ bản

Trong kỷ nguyên công nghệ hiện đại, việc phát triển và quản lý ứng dụng với nhiều thành phần ngày càng trở nên phức tạp. Đây là lúc Docker Compose xuất hiện như một giải pháp thông minh, giúp lập trình viên và kỹ sư DevOps điều phối các container một cách hiệu quả. Được xây dựng trên nền tảng Docker, Docker Compose không chỉ đơn giản hóa quy trình triển khai mà còn mang lại sự linh hoạt đáng kinh ngạc. Trong bài viết này, hãy cùng Trung Tâm Tin Học khám phá Docker Compose là gì, cách nó hoạt động, và những kiến thức cơ bản để bạn làm chủ công cụ này. Docker Compose Là Gì? Trước khi đi sâu vào chi tiết, hãy làm rõ khái niệm Docker Compose. Đây là một công cụ đi kèm với Docker, cho phép bạn định nghĩa và quản lý nhiều container cùng lúc thông qua một file cấu hình duy nhất – thường là docker-compose.yml. Nếu Docker là nền tảng để tạo và chạy container, thì Docker Compose chính là “người quản gia” giúp bạn tổ chức chúng thành một hệ thống hoàn chỉnh. Docker compose là công cụ dùng để định nghĩa và run multi-container cho Docker application. Với compose bạn sử dụng file YAML để config các services cho application của bạn. Sau đó dùng command để create và run từ những config đó. Sử dụng cũng khá đơn giản chỉ với ba bước: Khai báo app’s environment trong Dockerfile. Khai báo các services cần thiết để chạy application trong file docker-compose.yml. Run docker-compose up để start và run app. Ví dụ, một ứng dụng web với backend, frontend và cơ sở dữ liệu có thể được khởi động chỉ bằng một lệnh nhờ Docker Compose, thay vì phải quản lý từng container riêng lẻ. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo tính nhất quán giữa các môi trường. Các thành phần cơ bản của Docker Compose Compose file: Đây là một tệp YAML ( docker-compose.yml ) chứa thông tin cần thiết...